Đặc điểm nổi bật:
Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-C100R1C24 là dòng điều hòa sở hữu thiết kế vô cùng tinh tế và hiện đại. Với luồng gió thổi nhanh và mạnh nên sản phẩm có thể hoàn toàn đáp ứng được nhu cầu làm mát tức thì cho căn phòng nhà bạn. Điều hòa có công suất 100.000 BTU/h tương ứng lực ngựa 11HP rất phù hợp với những nơi có diện tích lớn từ 140-187m2 như hội trường, bệnh viện, nhà xưởng, khu công nghiệp... Bộ phím bấm điều khiển được tích hợp thuận tiện trên dàn lạnh, có khả năng thay thế hoàn toàn điều khiển từ xa.
Tấm lọc kháng khuẩn của điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-C100R1C24 là lớp bảo vệ ngoài cùng, bắt giữ và loại bỏ những bụi thô, bụi kích thước lớn hơn 10mm tiềm ẩn trong không khí.
Sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, cùng với việc sử dụng các linh kiện đạt tiêu chuẩn cao nhất để làm nên sản phẩm máy điều hòa không khí siêu bền và siêu tiết kiệm điện năng. Hệ thống vận hành êm ái, độ ồn chỉ dao động từ 45-55dB(A), hoạt động bền bỉ
Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-C100R1C24 có chế độ phá băng: Khi dàn bị đóng băng, cảm biến sẽ báo về điều khiển trung tâm để bật chế độ tự động phá băng, tránh hỏng hóc linh kiện. Phát hiện rò rỉ ga: Tự động báo lỗi rò rỉ ga, tránh tình trạng máy hoạt động thiếu ga, gây ảnh hưởng tới khả năng hoạt động và tuổi thọ của máy.
Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-C100R1C24 sử dụng môi chất lạnh R410A có khả năng làm lạnh sâu, không chứa chất gây suy giảm tầng Ozone, duy trì mức nhiệt độ ổn định, thân thiện với môi trường và an toàn với người sử dụng.
Model | NP-C100R1C24 | ||
Công suất | Làm lạnh | kW | 29.3 |
Btu/h | 100,000 | ||
Dữ liệu điện/Electric Data | Điện năng tiêu thụ | W | 10,000 |
Cường độ dòng điện | A | 16.8 | |
Hiệu suất năng lượng | EER/COP | W/W | 2.93 |
Dàn lạnh | |||
Đặc tính | Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220-240V/1 pha/50Hz |
Năng suất tách ẩm | L/h | 9.6 | |
Lưu lượng gió | m3/h | 4,000 | |
Độ ồn | dB | 50 | |
Kích thước (R x C x S) | Tịnh/ Tổng | mm | 1,200 x 1,850 x 380 1,260 x 1,970 x 400 |
Trọng lượng | Tịnh/ Tổng | kg | 130/143 |
Dàn nóng | |||
Đặc tính | Nguồn điện | V/Ph/Hz | 380-415V/3 pha/50Hz |
Lưu lượng gió | m3/h | 12,000 | |
Độ ồn | dB | 63 | |
Kích thước (R x C x S) | Tịnh/ Tổng | mm | 974 x 1,618 x 766 1,030 x 1,750 x 825 |
Trọng lượng | Tịnh/ Tổng | kg | 194/200 |
Môi chất lạnh | Loại/ Khối lượng nạp | kg | R410A/9.4 |
Ống dẫn | Đường kính ống lỏng/ống khí | mm | 9.52/19.05 |
Chiều dài tối đa | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | ℃ | 18~50 |
Thông tin sản phẩm và chương trình ưu đãi sẽ được gửi đến bạn