Đặc điểm nổi bật
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều NP-A28R2H21 28000Btu/h có thiết kế độc đáo, thích hợp với nhiều không gian nội thất. Máy lạnh dạng đứng thanh lịch, hiện đại, cùng với gam màu trắng nhã nhặn dù đặt bất kỳ vị trí nào trong nhà cũng sẽ cũng nổi bật. Điều hòa tủ có công suất 28,000BTU/h tương đương 3HP làm lạnh hiệu quả nhất cho những không gian có diện tích từ 40 - 50 m2.
Điều hòa Nagakawa NP-A28R2H21 có chế độ Super Mode với khả năng làm lạnh không gian chỉ trong chốc lát, ổn định và duy trì được nhiệt độ lý tưởng thích hợp nhất so với nhiệt độ được cài đặt. Khi kích hoạt chế độ này, nhiệt độ sẽ được điều chỉnh ở mức lý tưởng là 18 độ C và cửa gió sẽ hướng luồng gió lên phía trên, tránh gây cảm giác lạnh ê buốt.
Cảm biến nhiệt độ của điều hòa tủ Nagakawa được trang bị trên Remote. Cảm biến này giúp cảm nhận thay đổi nhiệt độ môi trường xung quanh remote và truyền tín hiệu đến về dàn lạnh, đồng thời nó sẽ tự động điều chỉnh tăng/giảm nhiệt độ để cung cấp nhiệt độ cài đặt chính xác nhất cho người dùng.
Cánh đảo gió của chiếc điều hòa này sẽ chuyển động linh hoạt theo 4 chiều giúp cho hơi lạnh được lan tỏa đều hơn trong cả căn phòng. Bạn sẽ nhanh chóng cảm nhận những làn hơi lạnh thoải mái dù ở bất kỳ vị trí nào trong phòng.
Chế độ này sẽ giúp làm lạnh đồng đều khắp căn phòng đồng thời tránh làm lạnh trực tiếp khi đạt nhiệt độ cài đặt để bạn cảm thấy dễ chịu và thoải mái. Chế độ phù hợp với những gia đình có trẻ nhỏ hay người lớn tuổi, giúp bạn chăm sóc sức khỏe của cả nhà
Người dùng có thể yên tâm ngủ ngon, không cần tỉnh dậy giữa đêm vì đã có chế độ hẹn giờ, cài đặt sẵn thời gian để máy lạnh tạm dừng, cho giấc ngủ trọn vẹn và êm ái hơn.
Điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa NP-A28R1H21 28,000BTU/h thích hợp với những gia đình yêu thích sự linh hoạt trong quá trình sử dụng, đi kèm những tính năng hiện đại là một lựa chọn lý tưởng đáng cân nhắc dành cho bạn.
MODEL | NP-A28R1H21 | ||
Công suất | Làm lạnh | kW | 8.2 |
Btu/h | 28,000 | ||
Sưởi ấm | kW | 8,5 | |
Btu/h | 29,000 | ||
Dữ liệu điện | Điện năng tiêu thụ lạnh/sưởi | W | 2,650/2,350 |
Cường độ dòng điện lạnh/sưởi | A | 12.5/12.0 | |
Hiệu suất năng lượng | EER/COP | W/W | 3.10/3.62 |
DÀN LẠNH | |||
Đặc tính | Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220-240V/1 pha/50Hz |
Lưu lượng gió | m3/h | 1100/950/800 | |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 47/45/43 | |
Kích thước (R x C x S) | Tịnh/Đóng gói | mm | 500×1760×280 610×1890×410 |
Trọng lượng | Tịnh/ Phủ bì | kg | 31.5/38.0 |
DÀN NÓNG | |||
Đặc tính | Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220-240V/1 pha/50Hz |
Độ ồn | dB | 1100/950/800 | |
Kích thước (R x C x S) | Tịnh/Đóng gói | mm | 860×670×310 990×730×450 |
Trọng lượng | Tịnh/ Phủ bì | kg | 48.5/52.5 |
Môi chất lạnh | Loại/Khối lượng nạp | kg | R410A/1.65 |
Ống dẫn | Đường kính ống lỏng/ống khí | mm | 9.52/15.88 |
Chiều dài tối đa | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh/Sưởi ấm | ℃ | 19-52/-10~24 |
Thông tin sản phẩm và chương trình ưu đãi sẽ được gửi đến bạn