Đặc điểm nổi bật:
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều NP-A28DH+ được thiết kế theo phong cách hiện đại, trang nhã và dễ dàng vệ sinh. Màn hình LED hiển thị nhiệt độ và các chế độ điều khiển trên thân dàn lạnh giúp bạn dễ dàng quan sát và sử dụng.
Với công suất điều hòa cây 28000BTU, Nagakawa NP-A28DH+ phù hợp lắp đặt cho diện tích 40-50m2, như phòng họp, nhà hàng, showroom, cửa hàng ,..
Với công suất làm lạnh/sưởi ấm là 28.000BTU, luồng gió thổi mạnh mẽ, điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-A28DH+ có khả năng làm lạnh nhanh chóng chỉ sau vài phút khởi động máy:
- Cửa gió rộng thiết kế tối ưu, đưa luồng gió đi xa và đều khắp không gian.
- Điều chỉnh dễ dàng các tốc độ quạt gió phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Chức năng hút ẩm độc lập: đặc biệt hữu ích vào những ngày có độ ẩm không khí cao, tạo nên bầu không khí thoải mái dễ chịu nhất.
Sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, cùng với việc sử dụng các linh kiện đạt tiêu chuẩn cao nhất để làm nên sản phẩm máy điều hòa không khí siêu bền và siêu tiết kiệm điện năng.
Khi dàn bị đóng băng, cảm biến sẽ báo về điều khiển trung tâm để bật chế độ tự động phá băng, tránh hỏng hóc linh kiện.
Tự động báo lỗi rò rỉ ga, tránh tình trạng máy hoạt động thiếu ga, gây ảnh hưởng tới khả năng hoạt động và tuổi thọ của máy.
Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-A28DH+ sử dụng môi chất lạnh R410A có khả năng làm lạnh sâu, không chứa chất gây suy giảm tầng Ozone, duy trì mức nhiệt độ ổn định, thân thiện với môi trường và an toàn với người sử dụng.
Điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa NP-A28DH+ với dàn tản nhiệt mạ vàng sử dụng ống đồng nguyên chất giúp tăng hiệu suất làm lạnh, siêu bền, chống ăn mòn bởi các tác nhân bên ngoài như nước mưa, không khí,… giúp gia tăng tuổi thọ của sản phẩm.
Điều hòa tủ đứng 2 chiều 28000BTU Nagakawa NP-A28DH+ được bảo hành toàn bộ máy trong 2 năm. Cùng với các trạm bảo hành trên toàn quốc, sẵn sàng
Loại máy/Model | NP-A28DH+ | ||
Công suất/Capacity | Làm lạnh/Cooling | kW | 8.2 |
Btu/h | 28,000 | ||
Sưởi ấm/Heating | kW | 8.5 | |
Btu/h | 29,000 | ||
Dữ liệu điện/Electric Data | Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 2,600/2,350 |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 12.7/12.0 | |
Hiệu suất năng lượng/Energy Effiency Ratio | Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP |
W/W | 3.16/3.62 |
Dàn lạnh/Indoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 206-240V/1 pha/50Hz |
Năng suất tách ẩm/Humidifier Capacity | L/h | 3.3 | |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume | m3/h | 1,060/1,000/900 | |
Độ ồn/Noise Level | dB | 43 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing |
mm | 510 x 1,750 x 315 645 x 1,860 x 380 |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross |
kg | 36/37.2 |
Dàn nóng/Outdoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 206-240V/1 pha/50Hz |
Độ ồn/Noise Level | dB | 59 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing |
mm | 845 x 702 x 363 965 x 775 x 395 |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross |
kg | 51/58.5 |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại/Khối lượng nạp Type/Charged Volume |
kg | R410A/1.8 |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 9.52/15.88 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 15 | |
Phạm vi hoạt động/Operation Range | Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating |
℃ | 5~48/-15~24 |
Thông tin sản phẩm và chương trình ưu đãi sẽ được gửi đến bạn