Điều hòa 1 chiều Nagakawa NS-C18R2T31 18000 Btu
12.600.000₫
Xem địa chỉ mua
Điều hòa 1 chiều Nagakawa NS-C18R2T31 18000 Btu
Điều hòa 1 chiều Nagakawa NS-C18R2T31 18000 Btu
Điều hòa 1 chiều Nagakawa NS-C18R2T31 18000 Btu
Điều hòa 1 chiều Nagakawa NS-C18R2T31 18000 Btu
Điều hòa 1 chiều Nagakawa NS-C18R2T31 18000 Btu
Điều hòa 1 chiều Nagakawa NS-C18R2T31 18000 Btu

Điều hòa 1 chiều Nagakawa NS-C18R2T31 18000 Btu

Mã sản phẩm: NS-C18R2T31 Tình trạng: Còn hàng

Đặc điểm nổi bật: 

- Tiết kiệm năng lượng (ECO)
- Làm lạnh nhanh (Turbo Mode)
- Hút ẩm độc lập - giải quyết nồm ẩm
- Chế độ tự động (Auto Mode) giúp người dùng không cần điều chỉnh cài đặt nhưng vẫn luôn thoải mái, dễ chịu & máy hoạt động tiết kiệm điện năng (máy sẽ chọn chế độ làm lạnh khi nhiệt độ môi trường >25 độ, hút ẩm nếu môi trường có nhiệt độ 23<T<25, Sưởi ấm nếu T<23 độ)
- Hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, dễ dàng quan sát nhiệt độ
- Tự động chuẩn đoán sự cố và phát hiện rò rỉ gas bảo vệ an toàn cho người dùng- Dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin, giúp bảo vệ máy bền bỉ
- Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep, hoạt động với chế độ êm ái, không làm phiền người dùng
- Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường.
- Hẹn giờ tắt lên đến 24h"

Giá niêm yết
12.600.000₫
Xem địa chỉ mua Mua tại E-Shop
Tính năng nổi bật Thông số sản phẩm Hỗ trợ mua hàng

Thông số
sản phẩm

Thông số sản phẩm
 

Thông số kỹ thuật

 

Đơn vị NS-C18R2T31
  Công suất làm lạnh   kW  5.28
 

Btu/h

18,000
 

Điện năng tiêu thụ

  W 1,600
 

Cường độ dòng điện

 

A 7
 

Nguồn điện

 

V/P/Hz

220~240V /1 pha/ 50 Hz
  Hiệu suất năng lượng

 

Số sao 2 sao

 

 CSPF

3.26
  DÀN LẠNH       
 

Năng suất tách ẩm

 

L/h  1.5
 

Lưu lượng gió 

 

m3/h  900
 

Kích thước thân máy (RxCxS)

 

mm  920 x 306 x 195
 

Khối lượng 

 

kg

10
  Độ ồn    dB(A)  42/37/33
  DÀN NÓNG       
  Độ ồn    dB(A)  51
  Kích thước
(RXCXS)
  mm 853 x 602 x 349
  Khối lượng   kg 29
  Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas   kg R32/0.52
  Đường ống dẫn kính 

Lỏng 

mm Ø6.35

Gas

mm Ø12.7
 

Chiều dài ống

Tiêu chuẩn

m

5

 

Tối đa

m

15

  Độ cao chênh lệch tối đa    m 5
Xem thêm

Bài viết liên quan