Đặc điểm nổi bật:
- Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm đến 62% điện năng
- Làm lạnh nhanh (Turbo Mode)
- Hút ẩm độc lập - giải quyết nồm ẩm
- Ghi nhớ cài đặt yêu thích (thói quen chỉnh nhiệt độ, tốc độ gió người dùng hay sử dụng)
- Chế độ tự động (Auto Mode
- Hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, dễ dàng quan sát nhiệt độ
- Tự động chuẩn đoán sự cố và phát hiện rò rỉ gas bảo vệ an toàn cho người dùng
- Dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin, giúp bảo vệ máy bền bỉ
- Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep, hoạt động với chế độ êm ái, không làm phiền người dùng
- Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường.
- Hẹn giờ tắt lên đến 24h
Thông số kỹ thuật |
|
Đơn vị | NIS-C24R2T31 | |
Công suất làm lạnh | kW | 7.03 (1.5~7.46) | ||
Btu/h |
23000 (5118~25466) | |||
Điện năng tiêu thụ |
W | 2350 (200~2650) | ||
Cường độ dòng điện |
|
A | 10.5 (1.5~13.0) | |
Nguồn điện |
|
V/P/Hz |
220~240V /1 pha/ 50 Hz | |
Hiệu suất năng lượng |
|
Số sao | 5 sao | |
|
CSPF |
5.52 | ||
DÀN LẠNH | ||||
Năng suất tách ẩm |
|
L/h | 2 | |
Lưu lượng gió |
|
m3/h | 1200/1100/920 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) |
|
mm | 1097x222x332 | |
Khối lượng |
|
kg |
14 | |
Độ ồn | dB(A) | 45/38/33 | ||
DÀN NÓNG | ||||
Độ ồn | dB(A) | 53 | ||
Kích thước (RXCXS) |
mm | 863 x 602 x 349 | ||
Khối lượng | kg | 29 | ||
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas | kg | R32/0.75 | ||
Đường ống dẫn kính |
Lỏng |
mm | Ø6.35 | |
Gas |
mm | Ø12.7 | ||
Chiều dài ống |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
|
Tối đa |
m |
25 |
||
Độ cao chênh lệch tối đa | m | 10 |
Thông tin sản phẩm và chương trình ưu đãi sẽ được gửi đến bạn