Điều hòa treo tường Inverter 1 chiều NIS-C18R2T28
Liên hệ
Xem địa chỉ mua
Điều hòa treo tường Inverter 1 chiều NIS-C18R2T28
Điều hòa treo tường Inverter 1 chiều NIS-C18R2T28
Điều hòa treo tường Inverter 1 chiều NIS-C18R2T28
Điều hòa treo tường Inverter 1 chiều NIS-C18R2T28

Điều hòa treo tường Inverter 1 chiều NIS-C18R2T28

Giá niêm yết
Liên hệ
Xem địa chỉ mua hàng Mua tại E-Shop
Mã sản phẩm:  NIS-C18R2T28 Tình trạng: Còn hàng

Đặc điểm nổi bật: 

-  Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm đến 62% điện năng
-  Làm lạnh nhanh chỉ 30s nhiệt độ gió ra khỏi dàn lạnh (cửa thổi) giảm từ 27 độ C xuống 18 độ C
-  X3 hiệu quả loại bỏ vi khuẩn, khói bụi độc hại với Màng lọc đa năng 6in1 kháng khuẩn và bổ sung vitamin C làm đẹp da
- Cảm biến I Feel tự động điều chỉnh hướng gió mát tới vị trí người dùng, tối ưu hiệu suất của điều hòa
-  Chế độ tự động (Auto Mode) 
- Hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, dễ dàng quan sát nhiệt độ
-  Tự động chuẩn đoán sự cố và phát hiện rò rỉ gas bảo vệ an toàn cho người dùng
-  Dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin, giúp bảo vệ máy bền bỉ
- Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep, hoạt động với chế độ êm ái, không làm phiền người dùng
-  Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường.
-  Hẹn giờ tắt lên đến 24h

Tính năng nổi bật Thông số sản phẩm Hỗ trợ mua hàng

Thông số
sản phẩm

Thông số sản phẩm
 

Thông số kỹ thuật

 

Đơn vị  NIS-C18R2T28
  Công suất làm lạnh   kW   5.28 (1.5~5.70)
 

Btu/h

18,000 (5,118~19,450)
 

Điện năng tiêu thụ

  W  1,800 (500~2,100)
 

Cường độ dòng điện

 

A   8.2 (2.3~9.3)
 

Nguồn điện

 

V/P/Hz

220~240V /1 pha/ 50 Hz
  Hiệu suất năng lượng

 

Số sao 5 sao

 

 CSPF

 4.57
  DÀN LẠNH       
 

Năng suất tách ẩm

 

L/h  1.5
 

Lưu lượng gió 

 

m3/h 900/750/600
 

Kích thước thân máy (RxCxS)

 

mm 920 x306 x 195
 

Khối lượng 

 

kg

  10.5
  Độ ồn    dB(A)  44/36/31
  DÀN NÓNG       
  Độ ồn    dB(A) 52
  Kích thước
(RXCXS)
  mm 795 x 549 x 305
  Khối lượng   kg    25
  Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas   kg  R32/0.63
  Đường ống dẫn kính 

Lỏng 

mm Ø6.35

Gas

mm   Ø12.7
 

Chiều dài ống

Tiêu chuẩn

m

5

 

Tối đa

m

25

  Độ cao chênh lệch tối đa    m 10
Xem thêm

Bài viết liên quan