Đặc điểm nổi bật:
- Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm đến 62% điện năng
- X3 hiệu quả loại bỏ vi khuẩn, khói bụi độc hại với Màng lọc đa năng 6in1 kháng khuẩn và bổ sung vitamin C làm đẹp da
- Cảm biến I Feel tự động điều chỉnh hướng gió mát tới vị trí người dùng, tối ưu hiệu suất của điều hòa
- Chế độ tự động (Auto Mode)
- Hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, dễ dàng quan sát nhiệt độ
- Tự động chuẩn đoán sự cố và phát hiện rò rỉ gas bảo vệ an toàn cho người dùng
- Dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin, giúp bảo vệ máy bền bỉ
- Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep, hoạt động với chế độ êm ái, không làm phiền người dùng
- Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường.
- Hẹn giờ tắt lên đến 24h
Thông số kỹ thuật |
|
Đơn vị | NIS-C18R2T28 | |
Công suất làm lạnh | kW | 5.28 (1.5~5.70) | ||
Btu/h |
18,000 (5,118~19,450) | |||
Điện năng tiêu thụ |
W | 1,800 (500~2,100) | ||
Cường độ dòng điện |
|
A | 8.2 (2.3~9.3) | |
Nguồn điện |
|
V/P/Hz |
220~240V /1 pha/ 50 Hz | |
Hiệu suất năng lượng |
|
Số sao | 5 sao | |
|
CSPF |
4.57 | ||
DÀN LẠNH | ||||
Năng suất tách ẩm |
|
L/h | 1.5 | |
Lưu lượng gió |
|
m3/h | 900/750/600 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) |
|
mm | 920 x306 x 195 | |
Khối lượng |
|
kg |
10.5 | |
Độ ồn | dB(A) | 44/36/31 | ||
DÀN NÓNG | ||||
Độ ồn | dB(A) | 52 | ||
Kích thước (RXCXS) |
mm | 795 x 549 x 305 | ||
Khối lượng | kg | 25 | ||
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas | kg | R32/0.63 | ||
Đường ống dẫn kính |
Lỏng |
mm | Ø6.35 | |
Gas |
mm | Ø12.7 | ||
Chiều dài ống |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
|
Tối đa |
m |
25 |
||
Độ cao chênh lệch tối đa | m | 10 |
Thông tin sản phẩm và chương trình ưu đãi sẽ được gửi đến bạn