Điều hòa Nagakawa Inverter NIS-C24R2T30 24000Btu/h 1 chiều
21.700.000₫
Xem địa chỉ mua
Điều hòa Nagakawa Inverter NIS-C24R2T30 24000Btu/h 1 chiều
Điều hòa Nagakawa Inverter NIS-C24R2T30 24000Btu/h 1 chiều
Điều hòa Nagakawa Inverter NIS-C24R2T30 24000Btu/h 1 chiều
Điều hòa Nagakawa Inverter NIS-C24R2T30 24000Btu/h 1 chiều
Điều hòa Nagakawa Inverter NIS-C24R2T30 24000Btu/h 1 chiều

Điều hòa Nagakawa Inverter NIS-C24R2T30 24000Btu/h 1 chiều

Giá niêm yết
21.700.000₫
Xem địa chỉ mua hàng Mua tại E-Shop
Mã sản phẩm: NIS-C24R2T30 Tình trạng: Còn hàng

Đặc điểm nổi bật: 

- Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm đến 62% điện năng
- Làm lạnh nhanh (Turbo Mode)
- Hút ẩm độc lập - giải quyết nồm ẩm
- Ghi nhớ cài đặt yêu thích (thói quen chỉnh nhiệt độ, tốc độ gió người dùng hay sử dụng) 
- Chế độ tự động (Auto Mode) giúp người dùng không cần điều chỉnh cài đặt nhưng vẫn luôn thoải mái, dễ chịu & máy hoạt động tiết kiệm điện năng (máy sẽ chọn chế độ làm lạnh khi nhiệt độ môi trường >25 độ, hút ẩm nếu môi trường có nhiệt độ 23<T<25, Sưởi ấm nếu T<23 độ)
- Hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, dễ dàng quan sát nhiệt độ
- Tự động chuẩn đoán sự cố và phát hiện rò rỉ gas 
- Dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin, giúp bảo vệ máy bền bỉ
- Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep, hoạt động với chế độ êm ái, không làm phiền người dùng
- Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường.
- Hẹn giờ tắt lên đến 24h"

Tính năng nổi bật Thông số sản phẩm Hỗ trợ mua hàng

Thông số
sản phẩm

Thông số sản phẩm
 

Thông số kỹ thuật

 

Đơn vị NIS-C24R2T30
  Công suất làm lạnh   kW 7.03 (1.5 ~7.46)
 

Btu/h

23,000 (5,118 ~ 25,466)
 

Điện năng tiêu thụ

  W 2,350 (200 ~ 2,650)
 

Cường độ dòng điện

 

A 10.5 ( 1.5 ~ 13.0)
 

Nguồn điện

 

V/P/Hz

220~240V /1 pha/ 50 Hz
  Hiệu suất năng lượng

 

Số sao 5 sao

 

 CSPF

5.51
  DÀN LẠNH       
 

Năng suất tách ẩm

 

L/h 2
 

Lưu lượng gió 

 

m3/h 1,200/1,100/920
 

Kích thước thân máy (RxCxS)

 

mm 1097 x 332 x 222
 

Khối lượng 

 

kg

14
  Độ ồn    dB(A) 45/38/33
  DÀN NÓNG       
  Độ ồn    dB(A) 53
  Kích thước
(RXCXS)
  mm 863 x 602 x 349
  Khối lượng   kg 29
  Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas   kg R32/0.75
  Đường ống dẫn kính 

Lỏng 

mm Ø6.35

Gas

mm Ø12.7
 

Chiều dài ống

Tiêu chuẩn

m

5

 

Tối đa

m

25
  Độ cao chênh lệch tối đa    m 10
Xem thêm

Bài viết liên quan