Đặc điểm nổi bật:
Điều hòa Nagakawa 1 chiều NS-C12R2M09 sở hữu thiết kế tinh tế với màu sắc trang nhã, các cạnh bo viền mềm mại phù hợp với mọi không gian nội thất.
Bộ lọc bụi mịn Hepa Filter được trang bị trên điều hòa Nagakawa cho phép lọc sạch các loại bụi bẩn có trong không khí giúp bảo vệ sức khoẻ tránh các bệnh đường hô hấp cho các thành viên trong gia đình.
Điều hòa Nagakawa NS-C12R2M09 có công suất làm lạnh 12.000 BTU tương đương 1.5HP có khả năng đáp ứng tốt nhu cầu làm lạnh không gian phòng có diện tích từ 15-20m2 như phòng họp nhỏ, phòng ngủ, phòng khách,…
Dàn trao đổi nhiệt của điều hòa gồm ống dẫn bằng đồng - lá tản nhiệt bằng nhôm được phủ lớp mạ vàng không chỉ giúp vận hành hiệu quả mà còn giúp tăng cường tuổi thọ sử dụng nhờ khả năng chống oxy hoá tối ưu.
Điều hòa được thiết kế với chức năng tự đảo gió theo 4 chiều giúp người dùng có thể tận hưởng luồng khí lạnh mát mẻ, đồng đều hơn nhờ luồng gió lan toả đều khắp các vị trí trong không gian sử dụng.
Khi chế độ làm lạnh nhanh Turbo được kích hoạt trên remote, điều hòa sẽ hoạt động ở mức công suất cao nhất để làm lạnh và thổi luồng khí mạnh mẽ hơn giúp không gian được làm mát trong thời gian ngắn.
Điều hòa NS-C12R2M09 sử dụng môi chất làm lạnh thế hệ mới Gas R32 mang đến khả năng làm lạnh tối ưu hơn, cùng với đó là sự an toàn và thân thiện với môi trường.
MODEL | NS-C12R2M09 | ||
Công suất làm lạnh | kW | 3.52 | |
Btu/h | 12,000 | ||
Điện năng tiêu thụ | W | 1,053 | |
Cường độ dòng điện | A | 5.0 | |
Hiệu suất năng lượng | Số sao | ⭐⭐ | |
CSPF | 3.52 | ||
Nguồn điện | V/P/Hz | 220-240V/1 pha/50 Hz | |
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m3/h | 560/460/350 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 1.4 | |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 38/34/29 | |
Kích thước (R x C x S) |
mm | 835 x 295 x 208 | |
Khối lượng | kg | 9.3 | |
DÀN NÓNG | |||
Độ ồn | dB(A) | 48 | |
Kích thước (R x C x S) |
mm | 765 x 555 x 303 | |
Khối lượng | kg | 27.3 | |
Môi chất lạnh/Lượng nạp gas | kg | R32/0.43 | |
Đường kính ống dẫn | Lỏng | mm | Ø6.35 |
Gas | mm | Ø9.52 | |
Chiều dài ống | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 20 | |
Độ cao chênh lệch tối đa | m | 8 |
Thông tin sản phẩm và chương trình ưu đãi sẽ được gửi đến bạn