Đặc điểm nổi bật:
Điều hòa Multi DC Inverter Nagakawa NMU-A18UB 2 dàn lạnh 18000BTU/h 2 chiều – Lựa chọn hoàn hảo cho không gian sống hiện đại, giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa diện tích lắp đặt.
Tiết kiệm không gian lắp đặt
Điều hòa Multi Inverter Nagakawa NMU-A18UB sử dụng 1 dàn nóng để kết nối với 2 dàn lạnh, giúp giảm diện tích lắp đặt và chi phí bảo trì, bảo dưỡng. Đây là giải pháp tối ưu cho các căn hộ hoặc chung cư nhỏ, nơi không gian lắp đặt hạn chế. Người dùng có nhu cầu lắp nhiều máy lạnh trong nhà không cần lo lắng việc có nhiều dàn nóng sẽ phá hỏng mỹ quan và thiết kế bên ngoài ngôi nhà.
Tiết kiệm điện năng tối ưu với công nghệ Inverter
Được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến, điều hòa Multi DC Inverter NMU-A18UB giúp tiết kiệm điện năng lên đến 50% và giảm tiếng ồn trong quá trình hoạt động chỉ từ 51dB(A) đến 56dB(A) tùy dàn dạnh . Công nghệ Inverter kiểm soát tối đa công suất máy, duy trì nhiệt độ ổn định, mang lại không gian yên tĩnh, thoải mái cho gia đình mà không tốn quá nhiều điện năng.
Cảm giác mát lạnh tức thì với chức năng làm lạnh nhanh
Khi kích hoạt, chế độ làm lạnh nhanh giúp điều hòa hoạt động ở công suất tối đa, làm mát không gian nhanh hơn 30% so với các loại máy thông thường. Bạn sẽ nhanh chóng cảm nhận được luồng không khí mát lạnh, giải tỏa cảm giác nóng bức ngay tức thì.
Giữ phòng khô ráo, thoáng mát với chế độ hút ẩm
Với chế độ hút ẩm, điều hòa không chỉ làm mát mà còn khử ẩm hiệu quả, loại bỏ mùi hôi, đặc biệt phù hợp với môi trường có độ ẩm cao như mùa nồm miền Bắc hay những ngày mưa. Chế độ này giúp không gian luôn khô ráo, bảo vệ sức khỏe gia đình.
Lưới lọc bụi thô thanh lọc không khí, bảo vệ sức khỏe
Điều hòa Multi DC Inverter Nagakawa NMU-A18UB được trang bị lưới lọc bụi thô, loại bỏ hiệu quả bụi bẩn, vi khuẩn, mang đến không gian sạch sẽ, trong lành. Nhờ đó, bạn có thể yên tâm về chất lượng không khí trong nhà, giúp giảm thiểu các nguy cơ mắc bệnh về đường hô hấp.
Yên tâm ngủ ngon với chế độ hẹn giờ bật tắt máy
Chức năng hẹn giờ cho phép người dùng chủ động cài đặt thời gian mở - tắt máy theo ý muốn tại bất kỳ thời điểm nào trong ngày. Khi tận dụng chức năng này, bạn không cần bận tâm việc thức giấc giữa đêm để điều chỉnh máy mà có thể yên tâm tận hưởng giấc ngủ dài.
Không mất thời gian thiết đặt lại thông số sau khi cúp điện đột ngột
Điều hòa Multi Inverter Nagakawa NMU-A18UB có khả năng ghi nhớ các cài đặt trước khi mất điện như nhiệt độ, hướng gió, hẹn giờ. Đến khi có điện lại, máy sẽ tiếp tục vận hành với các cài đặt trước đó. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và không cần thiết lập lại máy, tiện lợi cho người dùng.
Công suất hoạt động linh hoạt, phù hợp với loại phòng dưới 15m2 và phòng dưới 20m2
Điều hòa Multi Inverter Nagakawa NMU-A18UB có 2 kiểu dàn lạnh: Treo tường, Âm trần Cassette và Âm trần nối ống gió phù hợp với mọi nhu cầu của người sử dụng. Dàn lạnh 1 HP 9000 BTU thích hợp được lắp đặt tại không gian có diện tích nhỏ hơn 15 m2. Cùng với đó, dàn lạnh 1.5 HP 12000 BTU dành cho căn phòng dưới 20m2. Đồng thời với thiết kế sang trọng cùng với màu trắng tinh khiết, các dàn lạnh Nagakawa có thể dễ dàng phối hợp với không gian sống của bạn.
Model | Dàn nóng | NMU-A18UB | |
Hệ thống kết nối | 1 drive 2 | ||
Công suất | Làm lạnh | Btu/h | 18,000 (6,824 ~ 19,900) |
kW | 5.3 (2.0 ~ 5.83) | ||
Sưởi ấm | Btu/h | 19,000 (7,555 ~ 21,000) | |
kW | 5.6 (2.21 ~ 6.16) | ||
Dữ liệu điện | Nguồn điện | V~,Hz,Ph | 220~240,50,1 |
Điện năng tiêu thụ làm lạnh | W | 1750 | |
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm | W | 1540 | |
Cường độ dòng điện lạnh/sưởi | A | 7.6/6.7 | |
Đặc tính | EER/COP | W/W | 3.03/3.64 |
Lưu lượng gió | m3/h | 2300 | |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 55 | |
Cường độ âm thanh (Cao) | dB(A) | 62 | |
Kích thước | Tịnh (R x S x C) | mm | 800×315×545 |
Tổng (R x S x C) | mm | 920×400×620 | |
Khối lượng | Tịnh | kg | 36 |
Tổng | kg | 39 | |
Môi chất lạnh | Loại | R32 | |
Khối lượng nạp | g | 950 | |
Nạp bổ sung | (g/m) | 20 | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | 2×6.35 |
Ống hơi | mm | 2×9.52 | |
Chiều dài ống tối đa | Tổng cộng | m | 40 |
Cho 1 dàn lạnh | m | 25 | |
Chiều cao chênh lệch tối đa | Dàn lạnh với dàn nóng | m | 15 |
Dàn lạnh với dàn lạnh | m | 10 | |
Phạm vi hoạt động | ℃ | -10~52℃/-15~24℃ |
Model | Dàn lạnh | NMS-A09U19 | NMS-A12U19 | |
Công suất | Làm lạnh | Btu/h | 9,000 (3,855 ~ 11,260) | 12,000 (4,100 ~ 13,000) |
kW | 2.58(1.40-3.30) | 3.50(1.70-3.70) | ||
Sưởi ấm | Btu/h | 9,500 (3,753 ~ 11,260) | 12,500 (3,500 ~ 13,000) | |
kW | 2.70(1.20-3.00) | 3.50(1.50-3.70) | ||
Dữ liệu điện | Nguồn điện | V~,Hz,Ph | 220~240,50,1 | 220~240,50,1 |
Điện năng tiêu thụ lạnh/sưởi | W | 40(12~68) | 40(12~68) | |
Đặc tính | Lưu lượng gió | m3/h | 600 | 600 |
Năng suất tách ẩm | L/h | 1 | 1.4 | |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 40/38/34 | 42/40/36 | |
Cường độ âm thanh (Cao) | dB(A) | 51 | 52 | |
Kích thước | Tịnh (R x C x S) | mm | 750×285×200 | 750×285×200 |
Tổng (R x C x S) | mm | 820×347×277 | 820×347×277 | |
Khối lượng | Tịnh | kg | 7.5 | 8 |
Tổng | kg | 9 | 10 | |
Môi chất lạnh | R32 | R32 | ||
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | 6.35 | 6.35 |
Ống hơi | mm | 9.52 | 9.52 | |
Ống xả | mm | 16.5 | 16.5 |
Model | Dàn lạnh | NMT-A09U19 | NMT-A12U19 | |
Công suất | Làm lạnh | Btu/h | 9,000 (5,000 ~ 12,100) | 12,300 (5,800 ~ 13,000) |
kW | 2.80(1.50-3.55) | 3.60(1.70-3.70) | ||
Sưởi ấm | Btu/h | 10,000 (5,500 ~ 12,500) | 13,600 (6,900 ~ 15,000) | |
kW | 3.00(1.60-3.81) | 3.9(2.03-4.42) | ||
Dữ liệu điện | Nguồn điện | V~,Hz,Ph | 220~240,50,1 | 220~240,50,1 |
Điện năng tiêu thụ lạnh/sưởi | W | 70(17.5-109) | 70(17.5-109) | |
Đặc tính | Lưu lượng gió | m3/h | 700/600/530 | 700/600/530 |
Năng suất tách ẩm | L/h | 1 | 1.4 | |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 45/41/35 | 45/41/35 | |
Cường độ âm thanh (Cao) | dB(A) | 56 | 56 | |
Kích thước (D x R x C) | Tịnh (Body) | mm | 570×570×260 | 570×570×260 |
Tổng (Body) | mm | 655x655x295 | 655x655x295 | |
Tịnh (Panel) | mm | 650x650x55 | 650x650x55 | |
Tổng (Panel) | mm | 710x710x80 | 710x710x80 | |
Khối lượng Weight |
Tịnh (Body) | kg | 18 | 18 |
Tổng (Body) | kg | 21 | 21 | |
Tịnh (Panel) | kg | 2.2 | 2.2 | |
Tổng (Panel) | kg | 3.7 | 3.7 | |
Môi chất lạnh | R32 | R32 | ||
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | 6.35 | 6.35 |
Ống hơi | mm | 9.52 | 9.52 | |
Ống xả | mm | 20 | 20 |
Model | Dàn lạnh | NMB-A09U19 | NMB-A12U19 | |
Công suất | Làm lạnh | Btu/h | 9,000 (5,000 ~ 12,100) | 12,300 (5,800 ~ 13,000) |
kW | 2.60(1.50-3.55) | 3.60(1.71-3.85) | ||
Sưởi ấm | Btu/h | 10,000 (5,500 ~ 12,500) | 13,600 (6,900 ~ 15,000) | |
kW | 2.90(1.70-3.65) | 4.00(1.90-3.92) | ||
Dữ liệu điện | Nguồn điện | V~,Hz,Ph | 220~240,50,1 | 220~240,50,1 |
Điện năng tiêu thụ lạnh/sưởi | W | 55 | 55 | |
Đặc tính | Lưu lượng gió | m3/h | 600/450/380 | 680/560/450 |
Năng suất tách ẩm | L/h | 35/31/28 | 38/34/31 | |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 53 | 53 | |
Cường độ âm thanh (Cao) | dB(A) | 10/30 | 10/30 | |
Áp suất tĩnh ESP | Pa | |||
Kích thước | Tịnh (R x C x S) | mm | 700×470×200 | 700×470×200 |
Tổng (R x C x S) | mm | 1005×580×275 | 1005×580×275 | |
Khối lượng | Tịnh | kg | 18.5 | 18.5 |
Tổng | kg | 22 | 22 | |
Môi chất lạnh | R32 | R32 | ||
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | 6.35 | 6.35 |
Ống hơi | mm | 9.52 | 9.52 | |
Ống xả | mm | 16.5 | 16.5 |
Thông tin sản phẩm và chương trình ưu đãi sẽ được gửi đến bạn