Điều hòa Multi DC Inverter Nagakawa 5 dàn lạnh NMU-A42UB 42000BTU/h 2 chiều
Liên hệ
Xem địa chỉ mua
Điều hòa Multi DC Inverter Nagakawa 5 dàn lạnh NMU-A42UB 42000BTU/h 2 chiều
Điều hòa Multi DC Inverter Nagakawa 5 dàn lạnh NMU-A42UB 42000BTU/h 2 chiều
Điều hòa Multi DC Inverter Nagakawa 5 dàn lạnh NMU-A42UB 42000BTU/h 2 chiều

Điều hòa Multi DC Inverter Nagakawa 5 dàn lạnh NMU-A42UB 42000BTU/h 2 chiều

Giá niêm yết
Liên hệ
Xem địa chỉ mua hàng Mua tại E-Shop
Mã sản phẩm: NMU-A42UB Tình trạng: Còn hàng

Đặc điểm nổi bật:

  • Bộ sản phẩm bao gồm 5 dàn lạnh và 1 dàn nóng.
  • Loại máy: 2 chiều lạnh/sưởi
  • Ống dẫn gas bằng đồng kết hợp với lá tản nhiệt bằng nhôm
  • Công suất làm lạnh 42.000 BTU làm lạnh hoàn hảo cho phòng có diện tích dưới 70m²
  • Cơ chế gió thổi điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay.
  • Công nghệ biến tần Inverter tiết kiệm điện năng, vận hành êm ái.
  • Màng lọc loại bỏ bụi mịn, lông thú trong không gian.
  • Hẹn giờ bật tắt máy
  • Tự khởi động lại khi có điện
Tính năng nổi bật Thông số sản phẩm Hỗ trợ mua hàng

Tiết kiệm không gian với kết nối 1 dàn nóng, 5 dàn lạnh

Dàn nóng của điều hòa Multi DC Inverter 42.000BTU/h có thể cấp lạnh cho 5 dàn lạnh làm mát hiệu quả cho không gian rộng và có thể phân chia ra nhiều khu vực khác nhau.

Bên cạnh hiệu quả làm mát vượt trội, hệ thống điều hòa Multi Inverter NMU-A42U của Nagakawa còn giúp tối ưu diện tích sử dụng và tính thẩm mỹ của không gian.

Điều hòa Multi Inverter Nagakawa NMU-A42UB phù hợp với các thiết kế căn hộ/ngôi nhà có nhiều phòng.

Điều hòa Multi Inverter Nagakawa NMU-A42UB phù hợp với các thiết kế căn hộ/ngôi nhà có nhiều phòng.

Giữ phòng khô ráo thoáng mát với chế độ hút ẩm

Chế độ hút ẩm của điều hòa Multi Inverter NMU-A42UB 42000BTU/h có nhiệm vụ khử độ ẩm và loại bỏ mùi hôi trong không khí hiệu quả. Đặc biệt, vào mùa mưa hoặc mùa nồm, chức năng hút ẩm của điều hòa giúp không gian trở nên mát mẻ và khô ráo, nhờ đó mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu cho người dùng.

Lưới lọc bụi thô thanh lọc không khí bảo vệ sức khỏe

Hệ thống lưới lọc thô HD được thiết kế với mắt lưới nhỏ và mật độ dày hơn lưới lọc thông thường, hỗ trợ loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn. Chính vì thế, chất lượng không khí của điều hòa được nâng cao, làm giảm nguy cơ mắc bệnh đường hô hấp và bảo vệ sức khỏe người dùng khi sử dụng.

Công suất hoạt động của 5 dàn máy phù hợp với loại phòng từ 15m2 - 30m2

Điều hòa Multi DC Inverter 42000BTU/h 2 chiều NMU-A42UB 5 dàn lạnh của Nagakawa có thể kết hợp với 3 loại điều hòa: treo tường, âm trần Cassette và âm trần nối ống gió.

Bảng gợi ý lựa chọn loại điều hòa, diện tích và loại phòng.

Dàn máy lạnh Diện tích Loại phòng
1HP 9000BTU/h Dưới 15m2 Phòng ngủ
1.5HP 12000BTU/h Dưới 20m2 Phòng ăn
2HP 18000BTU/h Dưới 30m2 Phòng khách

 

Công suất hoạt động của 5 dàn máy phù hợp với loại phòng từ 15m2 - 30m2

 

Công nghệ Inverter sẽ tiết kiệm điện năng lên đến 40% so với dòng non-inverter

Công nghệ biến tần BLDC Inverter giúp điều hòa Multi Inverter Nagakawa NMU-A42UB tăng hiệu suất hoạt động cao. Nhờ đó, điều hòa không tắt/mở liên tục, tiết kiệm điện năng lên đến 40%.

Ví dụ: Với công suất làm lạnh 42000BTU/h và mức tiêu thụ điện là 3,481 kWh, giá điện là 2.870 VND/kWh.

Chi phí tối đa cho mỗi giờ sử dụng điều hòa Multi Inverter Nagakawa NMU-A42UB sẽ là 9.991 VND. Trên thực tế, chi phí sẽ thấp hơn vì máy nén không hoạt động 100% trong suốt thời gian chạy nên mức điện tiêu thụ sẽ ít hơn.

Trải nghiệm cảm giác mát lạnh tức thì với chức năng làm lạnh nhanh

Điều hòa Multi Inverter NMU-A42UB 42000BTU/h của Nagakawa có công nghệ biến tần Inverter với tần số hoạt động linh hoạt kết hợp cùng chế độ làm lạnh nhanh (Super). Chính vì thế, hệ thống điều hòa có thể làm mát không gian phòng nhanh hơn đến 30% so với máy lạnh thông thường.

Trải nghiệm cảm giác mát lạnh tức thì với chức năng làm lạnh nhanh

Yên tâm ngủ ngon với chế độ hẹn giờ bật tắt máy và không gây tiếng ồn

Chức năng hẹn giờ của điều hòa Multi Inverter Nagakawa NMU-A42UB Nagakawa cho phép người dùng chủ động thiết lập thời gian mở - tắt máy theo mong muốn, đảm bảo máy hoạt động êm ái giúp cả gia đình tận hưởng một giấc ngủ dài.

Các cải tiến trong tính năng hẹn giờ ở điều hòa của Nagakawa không chỉ giúp người dùng tiết kiệm chi phí điện mà còn giảm tiếng ồn, đảm bảo an toàn cho sức khỏe các thành viên trong gia đình.

Tự động thiết lập lại thông số sau khi bị mất điện đột ngột

Hệ thống điều hòa Multi Inverter Nagakawa NMU-A42UB sẽ tự động ghi nhớ các cài đặt trước khi mất điện, chẳng hạn như nhiệt độ, hướng gió, hẹn giờ. Khi có điện lại, máy sẽ tiếp tục vận hành với các cài đặt trước đó và không cần khởi động lại theo cách thủ công.

Nagakawa tự hào là sự lựa chọn hàng đầu cho mọi công trình với dải sản phẩm điều hòa multi rộng lớn nhất thị trường. Đội ngũ nhân viên được đào tạo chuyên nghiệp, sẵn sàng tiếp cận và xử lý sự cố tận nơi, mang đến giải pháp tối ưu cho khách hàng.

 

Thông số
sản phẩm

Thông số sản phẩm

BẢNG KẾT HỢP

NMU-A42UB 1 dàn lạnh 2 dàn lạnh 3 dàn lạnh 4 dàn lạnh 5 dàn lạnh
1 drive 5 24 9+9 9+9+9 12+12+18 9+9+9+9 9+9+9+9+9
9+12 9+9+12 12+12+24 9+9+9+12 9+9+9+9+12
9+18 9+9+18 12+18+18 9+9+9+18 9+9+9+9+18
9+24 9+9+24 12+18+24 9+9+12+12 9+9+9+12+12
12+12 9+12+12 18+18+18 9+12+12+12 9+9+12+12+12
12+18 9+12+18 12+12+12+12
12+24 9+12+24
18+18 9+18+18
18+24 12+12+12

DÀN NÓNG

Model Dàn nóng   NMU-A42UB
Hệ thống kết nối     1 drive 5
Công suất Làm lạnh Btu/h 42,000 (9,500 ~ 43,500)
    kW 12(2.77~12.7)
  Sưởi ấm Btu/h 44,356 (10,100 ~ 45,000)
    kW 13(2.96~13.1)
Dữ liệu điện Nguồn điện V~,Hz,Ph 220~240,50,1
  Điện năng tiêu thụ làm lạnh W 4450(750~5450)
  Điện năng tiêu thụ sưởi ấm W 3750(600~4350)
  Cường độ dòng điện lạnh/sưởi A 19.72/16.62
Đặc tính EER/COP W/W 2.70/3.47
  Lưu lượng gió m3/h 4200
  Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 61
  Cường độ âm thanh (Cao) dB(A) 68
Kích thước Tịnh (R x S x C) mm 985×395×808
  Tổng (R x S x C) mm 1105×495×895
Khối lượng Tịnh kg 75
  Tổng kg 79
Môi chất lạnh Loại   R32
  Khối lượng nạp g 2300
  Nạp bổ sung (g/m) 20
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm 5×6.35
  Ống hơi mm 5×9.52
Chiều dài ống tối đa Tổng cộng m 80
  Cho 1 dàn lạnh m 35
Chiều cao chênh lệch tối đa Dàn lạnh với dàn nóng m 15
  Dàn lạnh với dàn lạnh m 10
Phạm vi hoạt động    -10~52℃/-15~24℃

 

DÀN LẠNH TREO TƯỜNG

Model Dàn lạnh   NMS-A09U19 NMS-A12U19 NMS-A18U19
Công suất Làm lạnh Btu/h 9,000 (3,855 ~ 11,260) 12,000 (4,100 ~ 13,000) 18,000 (6,500 -19,000)
    kW 2.58(1.40-3.30) 3.50(1.70-3.70) 5.27(2.50-5.80)
  Sưởi ấm Btu/h 9,500 (3,753 ~ 11,260) 12,500 (3,500 ~ 13,000) 18,500 (5,000 ~ 19,100)
    kW 2.70(1.20-3.00) 3.50(1.50-3.70) 5.37(2.25-5.80)
Dữ liệu điện Nguồn điện V~,Hz,Ph 220~240,50,1 220~240,50,1 220~240,50,1
  Điện năng tiêu thụ lạnh/sưởi W 40(12~68) 40(12~68) 63(16~88)
Đặc tính Lưu lượng gió m3/h 600 600 850
  Năng suất tách ẩm L/h 1 1.4 2
  Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 40/38/34 42/40/36 45/42/35
  Cường độ âm thanh (Cao) dB(A) 51 52 57
Kích thước Tịnh (R x C x S) mm 750×285×200 750×285×200 900×310×225
  Tổng (R x C x S) mm 820×347×277 820×347×277 970×382×302
Khối lượng Tịnh kg 7.5 8 12
  Tổng kg 9 10 14
Môi chất lạnh     R32 R32 R32
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm 6.35 6.35 6.35
  Ống hơi mm 9.52 9.52 9.52
  Ống xả mm 16.5 16.5 16.5

 

DÀN LẠNH CASSETTE

Model Dàn lạnh   NMT-A09U19 NMT-A12U19 NMT-A18U19
Công suất Làm lạnh Btu/h 9,000 (5,000 ~ 12,100) 12,300 (5,800 ~ 13,000) 17,500 (8,000 ~ 20,000)
    kW 2.80(1.50-3.55) 3.60(1.70-3.70) 5.0(2.50-5.6)
  Sưởi ấm Btu/h 10,000 (5,500 ~ 12,500) 13,600 (6,900 ~ 15,000) 19,500 (9,700 ~ 22,000)
    kW 3.00(1.60-3.81) 3.9(2.03-4.42) 5.6(3.03-7.03)
Dữ liệu điện Nguồn điện V~,Hz,Ph 220~240,50,1 220~240,50,1 220~240,50,1
  Điện năng tiêu thụ lạnh/sưởi W 70(17.5-109) 70(17.5-109) 70(17.5-109)
Đặc tính Lưu lượng gió m3/h 700/600/530 700/600/530 700/600/530
  Năng suất tách ẩm L/h 1 1.4 2
  Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 45/41/35 45/41/35 45/41/35
  Cường độ âm thanh (Cao) dB(A) 56 56 56
Kích thước (D x R x C) Tịnh (Body)  mm 570×570×260 570×570×260 570×570×260
  Tổng (Body)  mm 655x655x295 655x655x295 655x655x295
  Tịnh (Panel) mm 650x650x55 650x650x55 650x650x55
  Tổng (Panel) mm 710x710x80 710x710x80 710x710x80
Khối lượng Tịnh (Body)  kg 18 18 18
  Tổng (Body)  kg 21 21 21
  Tịnh (Panel) kg 2.2 2.2 2.2
  Tổng (Panel) kg 3.7 3.7 3.7
Môi chất lạnh     R32 R32 R32
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm 6.35 6.35 6.35
  Ống hơi mm 9.52 9.52 9.52
  Ống xả mm 20 20 20

 

DÀN LẠNH ÂM TRẦN NỐI ỐNG GIÓ

Model Dàn lạnh   NMB-A09U19 NMB-A12U19 NMB-A18U19
Công suất Làm lạnh Btu/h 9,000 (5,000 ~ 12,100) 12,300 (5,800 ~ 13,000) 17,500 (8,500 ~ 20,000)
    kW 2.60(1.50-3.55) 3.60(1.71-3.85) 5.10(2.50-5.80)
  Sưởi ấm Btu/h 10,000 (5,500 ~ 12,500) 13,600 (6,900 ~ 15,000) 19,500 (9,700 ~ 22,000)
    kW 2.90(1.70-3.65) 4.00(1.90-3.92) 5.80(2.84-6.40)
Dữ liệu điện Nguồn điện V~,Hz,Ph 220~240,50,1 220~240,50,1 220~240,50,1
  Điện năng tiêu thụ lạnh/sưởi W 55 55 75
Đặc tính Lưu lượng gió m3/h 600/450/380 680/560/450 860/660/600
  Năng suất tách ẩm L/h 35/31/28 38/34/31 42/38/36
  Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 53 53 55
  Cường độ âm thanh (Cao) dB(A) 10/30 10/30 10/30
  Áp suất tĩnh ESP Pa      
Kích thước Tịnh (R x C x S) mm 700×470×200 700×470×200 1000×470×200
  Tổng (R x C x S) mm 1005×580×275 1005×580×275 1305×580×275
Khối lượng Tịnh kg 18.5 18.5 24
  Tổng kg 22 22 28
Môi chất lạnh     R32 R32 R32
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm 6.35 6.35 6.35
  Ống hơi mm 9.52 9.52 9.52
  Ống xả mm 16.5 16.5 16.5
Xem thêm

Đăng ký nhận thông tin và các chương trình ưu đãi của Nagakawa tại đây!

Thông tin sản phẩm và chương trình ưu đãi sẽ được gửi đến bạn

Hotline Zalo Messenger