Đặc điểm nổi bật:
Điều hòa âm trần cassette NT-C36R1T20 có quạt gió với 4 mức tốc độ và 8 hướng gió kết hợp với chế độ đảo gió tự động 360° đưa luồng gió mát tỏa đều khắp không gian. Nhờ đó, người dùng có thể cảm thấy dễ chịu khi ở bất cứ khu vực nào trong phòng.
Ngoài ra, điều hòa hòa âm trần Cassette Nagakawa NT-C36R1T20 còn sở hữu công suất 4HP có thể làm mát cho không gian có diện tích từ 45 - 60m2.
Điều hòa âm trần cassette NT-C36R1T20 của Nagakawa được đánh giá cao ở hiệu suất làm lạnh và thân thiện với môi trường nhờ sử dụng môi chất làm lạnh R410A. Hiệu suất làm lạnh của điều hòa âm trần cassette NT-C36R1T20 nhanh hơn và tiết kiệm điện năng hơn 40% so với các loại điều hòa sử dụng Gas R22 bởi vì R410A có tỉ số nén gấp 1,6 lần Gas R22.
Thêm nữa, R410A sử dụng các hợp chất thuộc nhóm HFC không gây hại tầng ozone, góp phần hạn chế hiệu ứng nhà kính, thân thiện với môi trường và sức khỏe con người.
Điều hòa âm trần cassette NT-C36R1T20 36000 BTU/h 1 chiều được sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản với các linh kiện đạt tiêu chuẩn cao nhất, mang lại độ bền vượt trội và khả năng tiết kiệm điện năng tối ưu.
Đặc biệt, điều hòa âm trần cassette NT-C36R1T20 được tích hợp chế độ ECO và tính năng thông minh giúp tự động điều chỉnh nhiệt độ tăng thêm 2⁰C so với mức cài đặt ban đầu. Nhờ vậy, máy nén của điều hòa sẽ hoạt động với công suất thấp hơn giúp giảm thiểu tiêu thụ điện năng mà vẫn đảm bảo nguồn gió mát liên tục cho người dùng.
Điều hòa âm trần cassette NT-C36R1T20 có thiết kế nhỏ gọn với bề dày 245mm giúp tối ưu diện tích lắp đặt, phù hợp cho đa dạng không gian, đặc biệt là những nhà hàng, văn phòng có trần thấp.
Điều hòa âm trần Cassette Nagakawa NT-C36R1T20 có khả năng tự động phát hiện và tắt máy để bảo vệ hệ thống khỏi hư hỏng khi có các sự cố bất thường. Ví dụ: Dàn lạnh phát hiện hiện tượng rò rỉ môi chất lạnh, màn hình máy sẽ hiển thị mã lỗi “EI OC” và máy sẽ tự động dừng hoạt động để ngăn chặn sự cố nghiêm trọng.
Dàn tản nhiệt của điều hòa âm trần cassette Nagakawa NT-C36R1T20 được trang bị lớp phủ chống ăn mòn Golden Fin với nhiều lợi ích vượt trội như:
Nhờ đó, điều hòa có thể hoạt động bền bỉ và hiệu quả trong mọi điều kiện thời tiết và khí hậu của Việt Nam.
Thời gian bảo hành toàn bộ máy điều hòa hòa âm trần cassette Nagakawa chính hãng là 2 năm tại công trình, đem đến sự an tâm trong quá trình sử dụng của khách hàng.
Hệ thống trung tâm bảo hành và cửa hàng của Nagakawa đã có mặt ở 63 tỉnh thành trên toàn quốc, vì vậy, nhân viên kỹ thuật của chúng tôi có thể đến tận nơi để kiểm tra và sửa chữa cho khách hàng. Nhờ đó, khách hàng hoàn toàn yên tâm và hài lòng khi sử dụng điều hòa và dịch vụ của Nagakawa.
Loại máy/Model | NT-C36R1T20 | ||
Công suất Capacity |
Công suất làm lạnh/Cooling | kW | 10.5 |
Btu/h | 36000 | ||
Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling Power Input |
W | 3600 |
Cường độ dòng điện Cooling Rated Current |
A | 7 | |
Hiệu suất năng lượng Performance |
EER | W/W | 2.93 |
Dàn lạnh/ Indoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 1600/1500/1400 | |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 45/43/41 | |
Kích thước/Dimension (D x R x C) |
Tịnh/Net (Body) | mm | 840x840x245 |
Đóng gói/Packing (Body) | mm | 935x935x305 | |
Tịnh/Net (Panel) | mm | 950×950×45 | |
Đóng gói/Packing (Panel) | mm | 1055×1055×90 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net (Body) | kg | 26 |
Tổng/Gross (Body) | kg | 30 | |
Tịnh/Net (Panel) | kg | 6 | |
Tổng/Gross (Panel) | kg | 9 | |
Dàn nóng/ Outdoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 380-415/3/50 |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 58 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Net | mm | 910x805x360 |
Đóng gói/Packing | mm | 1030×860×475 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net | kg | 57 |
Tổng/Gross | kg | 61 | |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại/Type | R410A | |
Khối lượng nạp/Charged Volume | kg | 2.1 | |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 9.52/15.88 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 20 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh/Cooling | ℃ | 21~43 |
####
Thông tin sản phẩm và chương trình ưu đãi sẽ được gửi đến bạn