Điều hòa âm trần Cassette 8 hướng thổi NT-C28R1T20 28000BTU/h 1 chiều
27.400.000₫
Xem địa chỉ mua
Điều hòa âm trần Cassette 8 hướng thổi NT-C28R1T20 28000BTU/h 1 chiều
Điều hòa âm trần Cassette 8 hướng thổi NT-C28R1T20 28000BTU/h 1 chiều
Điều hòa âm trần Cassette 8 hướng thổi NT-C28R1T20 28000BTU/h 1 chiều
Điều hòa âm trần Cassette 8 hướng thổi NT-C28R1T20 28000BTU/h 1 chiều

Điều hòa âm trần Cassette 8 hướng thổi NT-C28R1T20 28000BTU/h 1 chiều

Giá niêm yết
27.400.000₫
Xem địa chỉ mua hàng Mua tại E-Shop
Mã sản phẩm: NT-C28R1T20 Tình trạng: Còn hàng

Đặc điểm nổi bật:

  • Cánh đảo gió tự động 360 độ làm lạnh nhanh, dễ chịu
  • Loại máy: 1 chiều làm lạnh
  • Thiết kế nhỏ gọn với bề dày 250mm phù hợp lắp đặt trong mọi không gian
  • Độ bền cao, lắp đặt bảo dưỡng dễ dàng
  • Hệ thống lọc khí đa lớp bảo vệ sức khỏe
  • Phù hợp các công trình dự án nhà xưởng, văn phòng, nhà hàng
  • Môi chất lạnh R410A thân thiện với môi trường
  • Bảo hành: 2 năm
Tính năng nổi bật Thông số sản phẩm Hỗ trợ mua hàng

Thiết kế đa hướng thổi cùng chế độ đảo gió 360°

Điều hòa âm trần cassette NT-C28R1T20 28000BTU/h 1 chiều được thiết kế với 8 hướng thổi và quạt gió 4 tốc độ có khả năng khuếch tán không khí đều nhiệt độ cho cả phòng.

Với chế độ đảo gió tự động 360° cùng lưu lượng gió tối đa 1600m3/h, hệ thống đảm bảo luồng không khí lạnh phân tán đều mọi hướng và duy trì nhiệt độ làm mát ổn định, phù hợp với không gian từ 35 - 46m2.

Thiết kế đa hướng thổi cùng chế độ đảo gió 360°

Đa chức năng thông minh

Chức năng chuẩn đoán sự cố, điều khiển từ xa đa chức năng tạo sự thuận tiện và an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó còn có chức năng hẹn giờ bật/tắt 0 - 12 giờ

Bảo vệ sức khỏe toàn diện với hệ thống lọc không khí

Hệ thống lọc khí loại bỏ bụi thô có thể tháo lắp dễ dàng thuận tiện cho việc vệ sinh máy móc đem lại bầu không khí trong lành. Hệ thống hoạt động êm ái, không gây ô nhiễm tiếng ồn, đem lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng

Tiết kiệm điện năng tiêu thụ lên tới 40%

Điều hòa âm trần cassette NT-C28R1T20 28000BTU/h 1 chiều có khả năng tiết kiệm điện lên tới 40% nhờ vào nhiều yếu tố như sau:

  • Dàn tản nhiệt ống đồng nguyên chất rãnh xoắn nâng cao hiệu quả trao đổi nhiệt, tăng khả năng làm lạnh nhanh hơn 30% so với các loại đồng thông thường.
  • Môi dẫn chất lạnh sử dụng R410A có khả năng làm lạnh không khí nhanh chóng, giúp tiết kiệm và giảm chi phí tiêu thụ điện.
  • Hệ thống bơm thoát nước ngưng tụ với áp suất đẩy lên đến 750mm có tác dụng ngưng nước tích tụ trên máy điều hòa và giữ độ ẩm trong không khí không tăng cao. Nhờ đó máy sẽ tăng hiệu quả làm mát và giảm tiêu tốn năng lượng.

Tiết kiệm điện năng tiêu thụ lên tới 40%

Thiết kế nhỏ gọn phù hợp lắp đặt trong mọi không gian

Điều hòa âm trần Cassette NT-C28R1T20 28000BTU/h 1 chiều có bề dày 245mm, kích thước nhỏ gọn của máy giúp tối ưu diện tích và tính thẩm mỹ cho không gian.

Với đường kính ống lỏng 9.52mm và ống khí 15.88mm, hệ thống đường ống có kết cấu đơn giản, nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trong mọi không gian, ngay cả nơi có trần thấp.

Lắp đặt, bảo dưỡng dễ dàng

Điều hòa âm trần cassette NT-C28R1T20 28000BTU/h có độ dày 245mm gọn nhẹ, máy có thể được lắp đặt bên dưới các trần nhà hẹp, tối ưu về diện tích không gian và thời gian lắp đặt sản phẩm. Mặt panel của máy dễ dàng tháo rời, thuận tiện cho hoạt động vệ sinh, bảo dưỡng sản phẩm định kỳ.

Lắp đặt, bảo dưỡng dễ dàng

Thời gian bảo hành điều hòa Nagakawa 2 năm

Điều hòa âm trần cassette NT-C28R1T20 28000BTU/h 1 chiều có thời gian bảo hành trong vòng 2 năm tính từ ngày mua hàng.

Nagakawa có hệ thống trạm bảo hành ở 63 tỉnh thành trên khắp cả nước. Nhờ đó, khách hàng sẽ được đội ngũ nhân viên kỹ thuật của tới tận công trình/nhà để bảo trì bảo dưỡng nhanh chóng, hiệu quả.

Tìm hiểu thêm các sản phẩm điều hòa âm trần của Nagakawa TẠI ĐÂY

Thông số
sản phẩm

Thông số sản phẩm
Loại máy/Model NT-C28R1T20
Công suất
Capacity
Công suất làm lạnh/Cooling kW 8.2
Btu/h 28000
Dữ liệu điện
Electric Data
Điện năng tiêu thụ
Cooling Power Input
W 2392
Cường độ dòng điện
Cooling Rated Current
A 10.4
Hiệu suất năng lượng
Performance
EER W/W 3.43
Dàn lạnh/ Indoor      
Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 220~240/1/50
Lưu lượng gió/Air Flow Volume
(Cao/Trung bình/Thấp)
m³/h 1600/1500/1400
Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)
dB(A) 43/41/37
Kích thước/Dimension
(D x R x C)
Tịnh/Net (Body) mm 840x840x245
Đóng gói/Packing (Body) mm 935x935x305
Tịnh/Net (Panel) mm 950×950×45
Đóng gói/Packing (Panel) mm 1055×1055×90
Trọng lượng/Weight Tịnh/Net (Body) kg 25
Tổng/Gross (Body) kg 29
Tịnh/Net (Panel) kg 6
Tổng/Gross (Panel) kg 9
Dàn nóng/ Outdoor      
Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 220~240/1/50
Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)
dB(A) 55
Kích thước/Dimension
(R x C x S)
Tịnh/Net mm 845×700×330
Đóng gói/Packing mm 960×735×430
Trọng lượng/Weight Tịnh/Net kg 43
Tổng/Gross kg 47
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại/Type   R410A
Khối lượng nạp/Charged Volume kg 1.23
Ống dẫn
Piping
Đường kính ống lỏng/ống khí
Liquid side/Gas side
mm 9.52/15.88
Chiều dài tối đa/Max. pipe length m 30
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level m 15
Phạm vi hoạt động
Operation Range
Làm lạnh/Cooling 21~43

 ####

Xem thêm

Đăng ký nhận thông tin và các chương trình ưu đãi của Nagakawa tại đây!

Thông tin sản phẩm và chương trình ưu đãi sẽ được gửi đến bạn

Hotline Zalo Messenger