Đặc điểm nổi bật:
Điều hòa âm trần cassette NT-C28R1T20 28000BTU/h 1 chiều được thiết kế với 8 hướng thổi và quạt gió 4 tốc độ có khả năng khuếch tán không khí đều nhiệt độ cho cả phòng.
Với chế độ đảo gió tự động 360° cùng lưu lượng gió tối đa 1600m3/h, hệ thống đảm bảo luồng không khí lạnh phân tán đều mọi hướng và duy trì nhiệt độ làm mát ổn định, phù hợp với không gian từ 35 - 46m2.
Chức năng chuẩn đoán sự cố, điều khiển từ xa đa chức năng tạo sự thuận tiện và an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó còn có chức năng hẹn giờ bật/tắt 0 - 12 giờ
Hệ thống lọc khí loại bỏ bụi thô có thể tháo lắp dễ dàng thuận tiện cho việc vệ sinh máy móc đem lại bầu không khí trong lành. Hệ thống hoạt động êm ái, không gây ô nhiễm tiếng ồn, đem lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng
Điều hòa âm trần cassette NT-C28R1T20 28000BTU/h 1 chiều có khả năng tiết kiệm điện lên tới 40% nhờ vào nhiều yếu tố như sau:
Điều hòa âm trần Cassette NT-C28R1T20 28000BTU/h 1 chiều có bề dày 245mm, kích thước nhỏ gọn của máy giúp tối ưu diện tích và tính thẩm mỹ cho không gian.
Với đường kính ống lỏng 9.52mm và ống khí 15.88mm, hệ thống đường ống có kết cấu đơn giản, nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trong mọi không gian, ngay cả nơi có trần thấp.
Điều hòa âm trần cassette NT-C28R1T20 28000BTU/h có độ dày 245mm gọn nhẹ, máy có thể được lắp đặt bên dưới các trần nhà hẹp, tối ưu về diện tích không gian và thời gian lắp đặt sản phẩm. Mặt panel của máy dễ dàng tháo rời, thuận tiện cho hoạt động vệ sinh, bảo dưỡng sản phẩm định kỳ.
Điều hòa âm trần cassette NT-C28R1T20 28000BTU/h 1 chiều có thời gian bảo hành trong vòng 2 năm tính từ ngày mua hàng.
Nagakawa có hệ thống trạm bảo hành ở 63 tỉnh thành trên khắp cả nước. Nhờ đó, khách hàng sẽ được đội ngũ nhân viên kỹ thuật của tới tận công trình/nhà để bảo trì bảo dưỡng nhanh chóng, hiệu quả.
Tìm hiểu thêm các sản phẩm điều hòa âm trần của Nagakawa TẠI ĐÂY
Loại máy/Model | NT-C28R1T20 | ||
Công suất Capacity |
Công suất làm lạnh/Cooling | kW | 8.2 |
Btu/h | 28000 | ||
Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling Power Input |
W | 2392 |
Cường độ dòng điện Cooling Rated Current |
A | 10.4 | |
Hiệu suất năng lượng Performance |
EER | W/W | 3.43 |
Dàn lạnh/ Indoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 1600/1500/1400 | |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 43/41/37 | |
Kích thước/Dimension (D x R x C) |
Tịnh/Net (Body) | mm | 840x840x245 |
Đóng gói/Packing (Body) | mm | 935x935x305 | |
Tịnh/Net (Panel) | mm | 950×950×45 | |
Đóng gói/Packing (Panel) | mm | 1055×1055×90 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net (Body) | kg | 25 |
Tổng/Gross (Body) | kg | 29 | |
Tịnh/Net (Panel) | kg | 6 | |
Tổng/Gross (Panel) | kg | 9 | |
Dàn nóng/ Outdoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 55 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Net | mm | 845×700×330 |
Đóng gói/Packing | mm | 960×735×430 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net | kg | 43 |
Tổng/Gross | kg | 47 | |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại/Type | R410A | |
Khối lượng nạp/Charged Volume | kg | 1.23 | |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 9.52/15.88 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 15 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh/Cooling | ℃ | 21~43 |
####
Thông tin sản phẩm và chương trình ưu đãi sẽ được gửi đến bạn