Đặc điểm nổi bật:
Với công suất 18,000BTU/h, điều hòa âm trần 8 hướng thổi Cassette 2 chiều Nagakawa NT-A18R1U16 phù hợp với các không gian có diện tích từ 23 - 30m2 như: văn phòng, cửa hàng và phòng khách gia đình.
Công nghệ cung cấp khí tươi Fresh Air hút không khí từ bên ngoài qua hệ thống lọc và xử lý, tạo ra sự lưu thông không khí liên tục, đảm bảo cung cấp đủ oxy cho không gian phòng. Công nghệ này giúp không khí bên trong phòng được thông thoáng ngay cả với không gian phòng kín.
Điều hòa âm trần 8 hướng thổi Cassette 2 chiều Nagakawa NT-A18R1U16 sử dụng môi chất lạnh tiên tiến gas R410A nhờ đó có khả năng ngưng tụ và nén tốt, mang đến hiệu suất làm lạnh cao, hoạt động ổn định và tiết kiệm nhiều chi phí.
Điều hòa âm trần 18,000BTU/h 2 chiều NT-A18R1U16 sử dụng 100% dàn đồng có khả năng dẫn nhiệt tốt, cánh tản nhiệt được xử lý chống ăn mòn tránh yếu tố từ môi trường như: nước mưa, muối biển, cát biển,... Nhờ đó, hệ thống máy có khả năng hoạt động ổn định và có tuổi thọ cao.
Điều hòa âm trần 8 hướng thổi Cassette 2 chiều Nagakawa NT-A18R1U16 sử dụng công nghệ máy nén biến tần (Inverter) có thể điều chỉnh công suất linh hoạt giúp máy duy trì hoạt động, không khởi động lại liên tục, tiết kiệm điện năng.
Với khả năng hoạt động hai chiều, điều hòa âm trần 18,000BTU/h 2 chiều NT-A18R1U16 phù hợp với các vùng miền có 3 mùa như: miền Bắc, Bắc Trung Bộ, Tây Nguyên. Đảm bảo khả năng làm mát không gian trong mùa hè và cung cấp nhiệt độ ấm áp vào mùa đông.
Điều hòa âm trần 18,000BTU/h 2 chiều NT-A18R1U16 được tích hợp bơm nước ngưng có khả năng bơm cao đến 750mm, giúp ngăn ngừa tràn nước ở vị trí cao. Điều này tạo sự linh hoạt trong việc bố trí đường ống dẫn nước ở mọi không gian, đồng thời giúp tránh rò rỉ và tắc nghẽn đường ống, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và an toàn.
Lắp đặt, bảo dưỡng dễ dàng
Điều hoà âm trần Cassette Nagakawa 18,000BTU/h NT-A18R1U16 có bề dày 260mm. Kích thước nhỏ gọn là điểm cộng của sản phẩm vì tối ưu về diện tích không gian và dễ dàng lắp đặt trong nhiều không gian nội thất.
Ngoài ra, mặt panel có thiết kế tháo rời, dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ, đảm bảo máy hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ sử dụng.
Thời gian bảo hành điều hòa Nagakawa 2 năm
Thời gian bảo hành điều hòa âm trần chính hãng là 2 năm. Các hoạt động sẽ được thực hiện bởi đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo chuyên nghiệp, sẵn sàng tiếp cận và xử lý sự cố với ba tiêu chí: Nhanh, hiệu quả và thân thiện.
Hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành điện lạnh với hệ thống 150 trạm bảo hành chính hãng khắp 63 tỉnh thành toàn quốc, Nagakawa cam kết mang đến dịch vụ bảo hành uy tín và đáng tin cậy với dải sản phẩm điều hòa công nghệ cao, giá cả hợp lý.
Loại máy/Model | NT-A18R1U16 | ||
Công suất Capacity |
Công suất làm lạnh/Cooling | kW | 5.3 |
Btu/h | 18000 | ||
Công suất sưởi ấm/Heating | kW | 5.6 | |
Btu/h | 19,000 | ||
Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 1700/1640 |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 7.8/7.5 | |
Hiệu suất năng lượng Performance |
EER/COP | W/W | 3.1/3.4 |
Dàn lạnh/ Indoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 800/730/660 | |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 43/40/32 | |
Kích thước/Dimension (D x R x C) |
Tịnh/Net (Body) | mm | 570×570×260 |
Đóng gói/Packing (Body) | mm | 720x650x290 | |
Tịnh/Net (Panel) | mm | 655x655x50 | |
Đóng gói/Packing (Panel) | mm | 710x710x80 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net (Body) | kg | 16 |
Tổng/Gross (Body) | kg | 18.5 | |
Tịnh/Net (Panel) | kg | 2.2 | |
Tổng/Gross (Panel) | kg | 3.7 | |
Dàn nóng/ Outdoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 206~240/1/50 |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 53 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Net | mm | 800×315×545 |
Đóng gói/Packing | mm | 920x400x620 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net | kg | 36 |
Tổng/Gross | kg | 39 | |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại/Type | R410A | |
Khối lượng nạp/Charged Volume | kg | 1.25 | |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 6.35/12.7 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 15 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh/Cooling | ℃ | -5~49 |
Sưởi ấm/Heating | ℃ | -15~24 |
####
Thông tin sản phẩm và chương trình ưu đãi sẽ được gửi đến bạn