Điều hòa âm trần Casette Nagakawa NT-C18R2M32 18000 BTU/h 1 chiều giá tốt
20.400.000₫
Điều hòa âm trần Casette Nagakawa NT-C18R2M32 18000 BTU/h 1 chiều giá tốt
Điều hòa âm trần Casette Nagakawa NT-C18R2M32 18000 BTU/h 1 chiều giá tốt
Điều hòa âm trần Casette Nagakawa NT-C18R2M32 18000 BTU/h 1 chiều giá tốt

Điều hòa âm trần Casette Nagakawa NT-C18R2M32 18000 BTU/h 1 chiều giá tốt

Mã sản phẩm: NT-C18R2M32 Tình trạng: Còn hàng

Đặc điểm nổi bật: 

- Kích thước dàn lạnh (Cao x Rộng x Dày): 830mm x 830mm x 205mm

- Kích thước dàn nóng (Cao x Rộng x Dày): 830mm x 830mm x 205mm

- Cánh đảo gió tự động 360 độ làm lạnh nhanh, dễ chịu
- Loại máy: 1 chiều làm lạnh
- Loại máy: 1 chiều làm lạnh
- Thiết kế nhỏ gọn với bề dày 250mm phù hợp lắp đặt trong mọi không gian
- Độ bền cao, lắp đặt bảo dưỡng dễ dàng
- Phù hợp với mọi công trình 
- Môi chất lạnh R32 thân thiện với môi trường
- Bảo hành: 2 năm

Tính năng nổi bật Thông số sản phẩm Hỗ trợ mua hàng
Loại máy/Model NT-C18R2M32
Công suất
Capacity
Công suất làm lạnh/Cooling kW 5.27
Btu/h 18000
Dữ liệu điện
Electric Data
Điện năng tiêu thụ
Cooling Power Input
W 1600
Cường độ dòng điện
Cooling Rated Current
A 7
Hiệu suất năng lượng
Performance
EER W/W 3.29
Dàn lạnh/ Indoor      
Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 220~240/1/50
Lưu lượng gió/Air Flow Volume
(Cao/Trung bình/Thấp)
m³/h 1200/880/730
Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)
dB(A) 41/37/34
Kích thước dàn lạnh/Dimension 
(D x R x C)
Tịnh/Net (Body) mm 830x830x205
Đóng gói/Packing (Body) mm 910x910x250
Tịnh/Net (Panel) mm 950x950x55
Đóng gói/Packing (Panel) mm 1035x1035x90
Trọng lượng/Weight Tịnh/Net (Body) kg 22
Tổng/Gross (Body) kg 26
Tịnh/Net (Panel) kg 6
Tổng/Gross (Panel) kg 9
Dàn nóng/ Outdoor      
Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 220~240/1/50
Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)
dB(A) 55
Kích thước dàn nóng/Dimension
(R x C x S)
Tịnh/Net mm 805x554x330
Đóng gói/Packing mm 915x615x370
Trọng lượng/Weight Tịnh/Net kg 39
Tổng/Gross kg  41.5
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại/Type    R32
Khối lượng nạp/Charged Volume kg 7.20
Ống dẫn
Piping
Đường kính ống lỏng/ống khí
Liquid side/Gas side
mm 6.35/12.7
Chiều dài tối đa/Max. pipe length m 25
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level m 15
Phạm vi hoạt động
Operation Range
Làm lạnh/Cooling 18-43

 ####

Thông số
sản phẩm

Thông số sản phẩm
Xem thêm

Đăng ký nhận thông tin và các chương trình ưu đãi của Nagakawa tại đây!

Thông tin sản phẩm và chương trình ưu đãi sẽ được gửi đến bạn

Hotline Zalo Messenger