Đặc điểm nổi bật:
- Tiết kiệm năng lượng (ECO)
- Làm lạnh nhanh (Turbo Mode)
- Hút ẩm độc lập - giải quyết nồm ẩm
- Chế độ tự động (Auto Mode) giúp người dùng không cần điều chỉnh cài đặt nhưng vẫn luôn thoải mái, dễ chịu & máy hoạt động tiết kiệm điện năng (máy sẽ chọn chế độ làm lạnh khi nhiệt độ môi trường >25 độ, hút ẩm nếu môi trường có nhiệt độ 23<T<25, Sưởi ấm nếu T<23 độ)
- Hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, dễ dàng quan sát nhiệt độ
- Tự động chuẩn đoán sự cố và phát hiện rò rỉ gas bảo vệ an toàn cho người dùng- Dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin, giúp bảo vệ máy bền bỉ
- Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep, hoạt động với chế độ êm ái, không làm phiền người dùng
- Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường.
- Hẹn giờ tắt lên đến 24h"
Điều hòa Nagakawa 1 chiều NS-C09R2T31 9000Btu/h với thiết kế mặt sơn panel vân sần tinh tế, dễ dàng quan sát nhiệt độ hiển thị trên dàn lạnh mang đến sự khác biệt và đẳng cấp, nâng tầm không gian sống của bạn. Là lựa chọn hoàn hảo cho căn phòng diện tích nhỏ từ 10 - 15m2 như: phòng ngủ, phòng khách, phòng làm việc,...
Tiết kiệm điện (ECO)
Chế độ ECO giúp tiết kiệm điện năng tối ưu, chủ động kiểm soát được năng lượng. Khi chọn chế độ ECO, máy chỉ hoạt động với khoảng 70% công suất của máy nén. Đồng thời, mỗi 1 giờ thì nhiệt độ sẽ tăng 2 oC, máy lạnh tự động làm mát trở lại sao cho phù hợp, giúp bạn tiết kiệm năng lượng.
Làm lạnh siêu nhanh (Turbo Mode)
Công nghệ làm lạnh nhanh Super giúp máy đạt hiệu quả làm lạnh vượt trội, đảm bảo hiệu suất hoạt động ngay cả khi vận hành trong môi trường có nhiệt độ cao lên đến 43 oC.
Chế độ hút ẩm độc lập
Giúp giải quyết nồm ẩm hiệu quả, ngăn ngừa nấm mốc, mang lại không gian khô thoáng, dễ chịu trong những ngày thời tiết ẩm ương.
Chế độ tự động (Auto Mode)
Điều chỉnh chế độ hoạt động một cách thông minh dựa trên sự thay đổi nhiệt độ của môi trường, giúp người dùng không cần điều chỉnh cài đặt nhưng vẫn được tận hưởng từng phút giây thư thái, dễ chịu.
Cảnh báo sự cố và phát hiện rò rỉ gas
Đây được xem là một trong những tính năng quan trọng nhất của điều hòa NS-C09R2T31. Nhờ tính năng này, người dùng yên tâm về sự an toàn trong khi máy vận hành, dễ dàng phát hiện lỗi để khắc phục nhanh chóng.
Dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin
Cục nóng và cục lạnh sở hữu dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin có thể hoạt động dưới nhiệt độ cao ngoài trời. Đồng thời, hạn chế bám bẩn và chống ăn mòn bởi các tác nhân bên ngoài như không khí, nước, hơi mặn (khu vực vùng biển),... lên dàn nóng giúp máy hoạt động bền bỉ, gia tăng tuổi thọ.
Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep
Với chức năng này, máy sẽ vận hành cực êm ái vào ban đêm mà không gây ra tiếng ồn khó chịu, giúp mang lại giấc ngủ ngon trong bầu không khí mát lành.
Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường
Môi chất lạnh thế hệ mới R32 (Gas R32) được xem là loại gas an toàn nhất hiện nay, ít tác động đến môi trường và giảm tiêu hao điện năng, nhưng vẫn duy trì hiệu quả trong quá trình trao đổi nhiệt nhờ công suất làm mát cao.
Hẹn giờ tắt lên đến 24h tối ưu thao tác, bảo vệ sức khỏe
Việc sử dụng điều hòa trong thời gian dài có thể gây ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe, hay bạn đang trong một giấc ngủ sâu và lười phải dậy tắt điều hòa,... thì đây được xem là tính năng rất tiện lợi giúp tối ưu thao tác, bảo vệ sức khỏe và tiết kiệm điện.
Chế độ bảo hành vượt trội
Với chế độ bảo hành vượt trội 1 đổi 1 linh kiện trong 2 năm, bảo hành máy nén lên đến 2 năm, cùng đội ngũ chuyên gia tư vấn dày dặn kinh nghiệm, Nagakawa luôn đặt sự tận tâm phục vụ lên hàng đầu, nỗ lực mang lại cho khách hàng sự hài lòng và an tâm trọn vẹn.
Thông số kỹ thuật |
|
Đơn vị | NS-C09R2T31 | |
Công suất làm lạnh | kW | 2.64 | ||
Btu/h |
9,000 | |||
Điện năng tiêu thụ |
W | 790 | ||
Cường độ dòng điện |
|
A | 3.7 | |
Nguồn điện |
|
V/P/Hz |
220~240V /1 pha/ 50 Hz | |
Hiệu suất năng lượng |
|
Số sao | 1 sao | |
|
CSPF |
3.38 | ||
DÀN LẠNH | ||||
Năng suất tách ẩm |
|
L/h | 0.8 | |
Lưu lượng gió |
|
m3/h | 580 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) |
|
mm | 790 x 275 x 192 | |
Khối lượng |
|
kg |
8 | |
Độ ồn | dB(A) | 37/33/30 | ||
DÀN NÓNG | ||||
Độ ồn | dB(A) | 50 | ||
Kích thước (RXCXS) |
mm | 712 x 459 x 276 | ||
Khối lượng | kg | 21 | ||
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas | kg | R32/0.31 | ||
Đường ống dẫn kính |
Lỏng |
mm | Ø6.35 | |
Gas |
mm | Ø9.52 | ||
Chiều dài ống |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
|
Tối đa |
m |
15 |
||
Độ cao chênh lệch tối đa | m | 5 |
Thông tin sản phẩm và chương trình ưu đãi sẽ được gửi đến bạn