Điều hòa Nagakawa được ưa chuộng nhờ chất lượng ổn định và tiết kiệm điện năng. Tuy nhiên, nhiều người dùng vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng các chức năng và ký hiệu trên điều khiển. Bài viết này sẽ tổng hợp 21+ ký hiệu phổ biến trên điều khiển điều hòa Nagakawa, giúp bạn dễ dàng sử dụng và điều chỉnh nhiệt độ hiệu quả..
13 ký hiệu thông dụng trên điều khiển điều hòa Nagakawa
Lưu ý:
|
Điều khiển (remote) điều hòa Nagakawa được thiết kế đơn giản nhưng tích hợp đầy đủ các chế độ cơ bản để người dùng dễ thao tác. Dưới đây là 13 ký hiệu phổ biến mà bạn sẽ gặp trên hầu hết các model điều hòa dân dụng của hãng:
Ký hiệu chữ |
Biểu tượng |
Chức năng |
Remote |
Điều khiển gắn tường |
ON/OFF |
● hoặc ⏻ |
Tắt/mở máy |
✔ |
✔ |
TEMP |
▼ hay ▲ |
Tăng/giảm nhiệt độ |
✔ |
✔ |
Mode |
Có thể không có biểu tượng, thường là chữ |
Chọn chế độ hoạt động |
✔ |
✔ |
Auto |
Chữ "Auto" hoặc hình biểu tượng A |
Tự động (auto) |
✔ |
✔ |
Cool, Cooling |
❄ Biểu tượng bông tuyết |
Làm lạnh |
✔ |
✔ |
Dry |
💧 Giọt nước |
Hút ẩm |
✔ |
✔ |
Heat |
☀ Hình mặt trời |
Sưởi ấm |
✔ |
✔ |
Fan |
🌬 Biểu tượng cánh quạt |
Quạt gió |
✔ |
✔ |
Timer/Clock |
⏰ Đồng hồ |
Hẹn giờ |
✔ |
✔ |
Speed/fan |
🌪 Quạt 1–3 vạch |
Điều chỉnh tốc độ quạt |
✔ |
✔ |
Sleep |
🌙 Hình mặt trăng |
Chế độ ngủ |
✔ |
✔ |
Swing |
🔄 Mũi tên vòng cung |
Điều chỉnh hướng gió |
✔ |
✔ |
Cancel/hủy |
⛔ Hoặc chữ “Cancel” |
Hủy các chế độ đã thiết lập |
✔ |
✔ |
Function |
|
Kích hoạt các chức năng khác như chế độ tiết kiệm điện, làm lạnh nhanh, hoặc các tùy chọn khác tùy thuộc vào model máy |
✘ |
✔ |
- |
|
Báo lỗi |
✘ |
✔ |
- |
◀ |
Quay lại menu trước đó |
✘ |
✔ |
- |
▶ |
Chọn menu, xem trang tiếp theo |
✘ |
✔ |
Lưu ý: Các ký hiệu này có thể thay đổi vị trí hoặc khác ký hiệu một chút giữa các model, nhưng ý nghĩa vẫn giống nhau.
10 ký hiệu nâng cao trên điều khiển điều hòa Nagakawa
Các dòng điều hòa Nagakawa thế hệ mới - Inverter – tích hợp nhiều chế độ thông minh hỗ trợ người dùng tối ưu trải nghiệm. Dưới đây là 10 ký hiệu nâng cao thường xuất hiện trên điều khiển (không áp dụng với bảng điều khiển):
Ký hiệu chữ |
Biểu tượng |
Chức năng |
Thời điểm sử dụng |
Turbo/Super |
🚀 |
Làm lạnh/sưởi ấm nhanh |
Khi mới vào phòng hoặc cần hạ nhiệt gấp |
Ifeel |
📍 |
Tự động điều chỉnh nhiệt độ thông qua cảm biến trên remote |
Khi muốn làm mát theo vị trí người dùng |
iClean |
♻ |
Tự làm sạch cục lạnh |
Trong mùa mưa hoặc khi khi độ ẩm cao. |
Eco |
🍃 |
Tiết kiệm điện tăng cường |
Khi sử dụng máy lâu trong ngày |
Health |
🌿 |
Cải thiện chất lượng không khí trong phòng |
Phù hợp gia đình có người già, trẻ nhỏ |
Silence/Quiet |
🤫 |
Chế độ im lặng/yên tĩnh |
Sử dụng ban đêm hoặc lúc nghỉ ngơi |
Strong |
💨 |
Chế độ gió mạnh |
Khi cần làm lạnh phòng lớn |
Screen/Dimmer |
💡 Tắt màn hình LED |
Bật/tắt màn hình LED |
Ban đêm, khi bật điều hòa trong phòng ngủ. |
Smart |
🤖 |
Tự điều chỉnh chế độ (Cool/Dry/Fan) và nhiệt độ tùy theo cảm biến nhiệt độ – độ ẩm trong phòng |
Khi bạn không biết nên chọn chế độ nào. Phù hợp người lớn tuổi, trẻ nhỏ. |
Lock |
🔒 |
Ngăn mọi thao tác từ remote hoặc bảng điều khiển để tránh thay đổi cài đặt ngoài ý muốn. |
Tránh trẻ em bấm linh tinh |
Các ký hiệu như I-feel, Anti-Fungus/FungusProof, Clean, Health, Strong, Smart thường có trên các dòng điều hòa cao cấp.
Dưới đây là một số mẫu có các ký hiệu và chức năng cao cấp như trên:
Hướng dẫn sử dụng các ký hiệu trên điều khiển điều hòa Nagakawa
Để sử dụng điều hòa Nagakawa hiệu quả, bạn cần hiểu rõ cách vận hành các chức năng thông qua điều khiển. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
3.1. ON/OFF - Bật/tắt điều hòa
Nhấn nút ON/OFF trên remote hoặc bảng điều khiển. Khi bật, màn hình LED trên dàn lạnh sẽ sáng, và máy bắt đầu hoạt động theo chế độ mặc định (thường là Auto hoặc Cool).
3.2. Mũi tên lên/xuống - Tăng giảm nhiệt độ
Nhấn ▲ để tăng hoặc ▼ để giảm nhiệt độ. Mỗi lần nhấn thay đổi 1°C. Nhiệt độ hiển thị trên màn hình remote hoặc bảng điều khiển.
3.3. TIMER - Hẹn giờ bật/tắt máy
-
Nhấn nút Timer/Clock để vào chế độ cài đặt.
-
Sử dụng ▲/▼ để chọn thời gian (thường tính bằng giờ, ví dụ: 2h, 4h).
-
Nhấn lại Timer để xác nhận hoặc Cancel để hủy.
3.4. MODE - Lựa chọn chế độ hoạt động
Nhấn nút Mode để chuyển đổi qua các chế độ. Mỗi lần nhấn, màn hình sẽ hiển thị biểu tượng tương ứng
-
Auto: Máy tự động điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ quạt.
-
Cool: Làm lạnh, phù hợp với thời tiết nóng.
-
Dry: Hút ẩm, lý tưởng trong mùa mưa
-
Heat: Sưởi ấm (chỉ có trên dòng 2 chiều như NS-C18TL)
-
Fan: Chỉ chạy quạt, không làm lạnh/sưởi.
3.5. SPEED - Điều chỉnh tốc độ quạt gió
Nhấn nút Speed/Fan để chuyển đổi. Biểu tượng quạt trên màn hình sẽ hiển thị số mức
-
Thấp: ít ồn, phù hợp buổi tối.
-
Trung bình/Cao: làm mát nhanh.
-
Auto: máy tự chọn tốc độ phù hợp theo nhiệt độ phòng.
3.6. SWING - Điều chỉnh hướng gió
Nhấn Swing để bật/tắt chế độ đảo gió tự động hoặc cố định hướng gió theo góc mong muốn.
3.7. SCREEN/DIMMER - Bật/tắt màn hình LED
Nhấn Screen/Dimmer để tắt ánh sáng LED, nhấn lại để bật.
3.8. TURBO - Chức năng làm lạnh/sưởi ấm nhanh
Nhấn Turbo/Super để kích hoạt. Máy sẽ hoạt động ở công suất cao trong 15-30 phút.
3.9. SLEEP - Bật/tắt chế độ ngủ
Nhấn Sleep để kích hoạt. Máy sẽ tăng 1-2°C sau mỗi giờ trong 2-3 giờ đầu, sau đó giữ ổn định.
3.10. HEALTH - Chế độ bảo vệ sức khỏe
Tìm nút Health trên điều khiển, nếu không thấy hãy nhấn Mode để chuyển đến chế độ Health.
3.11. ECO - Chế độ hoạt động tiết kiệm
Nhấn Eco để kích hoạt. Máy sẽ điều chỉnh công suất và tốc độ quạt để tiết kiệm điện.
3.12. QUIET - Chế độ hoạt động yên tĩnh
Nhấn Silence/Quiet để bật. Máy sẽ chạy ở tốc độ quạt thấp và giảm rung động.
9 lưu ý khi sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa
4.1. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng
Mỗi dòng điều hòa Nagakawa có thể có bố cục điều khiển và ký hiệu riêng (đặc biệt giữa điều khiển thường và loại cảm ứng gắn tường). Nếu bạn không hiểu rõ chức năng, rất dễ kích hoạt sai chế độ (ví dụ: bật Dry thay vì Cool), gây hao điện hoặc không đạt hiệu quả làm mát mong muốn.
4.2. Chú ý thay pin khoảng 3-6 tháng
Remote hoạt động nhờ nguồn năng lượng từ pin. Khi pin yếu, tín hiệu hồng ngoại phát ra không đủ mạnh để điều khiển máy, dẫn đến việc bấm không ăn, phản hồi chậm hoặc phải bấm nhiều lần. Nếu kéo dài, có thể gây lỗi bộ nhận tín hiệu trong dàn lạnh.
4.3. Không sử dụng pin đã bị chảy nước
Dung dịch pin bị rò rỉ có tính axit nhẹ, có thể ăn mòn bản mạch bên trong remote. Khi ăn mòn lan đến các điểm tiếp xúc, remote có thể mất tín hiệu hoàn toàn, hoặc hoạt động sai lệch. Trong nhiều trường hợp, phải thay mới hoàn toàn điều khiển.
Pin bị chảy nước sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ của điều khiển
4.4. Khoảng cách giữa điều khiển và điều hoà tối đa khoảng 6m
Remote điều hòa Nagakawa truyền tín hiệu bằng tia hồng ngoại – chỉ hoạt động hiệu quả trong phạm vi 5–6 mét và yêu cầu hướng trực tiếp về dàn lạnh. Nếu đứng quá xa hoặc bị chắn bởi vật cản (rèm, ghế, kệ…), tín hiệu không tới được máy.
4.5. Tránh nước
Bảng mạch bên trong điều khiển rất nhạy với độ ẩm. Khi nước vào bên trong, nó có thể gây đoản mạch (chập), làm chập các vi mạch điều khiển và gây hỏng hoàn toàn. Kể cả sau khi khô, hiện tượng oxy hóa chân tiếp xúc vẫn có thể làm lỗi tín hiệu.
4.6. Không bấm các nút trên điều khiển bằng các vật có đầu sắc nhọn
Bề mặt nút bấm trên remote làm từ cao su hoặc silicone, bên dưới là bảng tiếp điểm điện tử. Khi dùng vật sắc nhọn như bút, móng tay cứng, bạn dễ làm rách lớp cao su hoặc làm lún hẳn nút xuống, gây chạm mạch hoặc liệt nút vĩnh viễn.
4.7. Tránh va đập mạnh
Các bộ phận như mắt hồng ngoại, bo mạch và mối hàn bên trong điều khiển rất dễ hư hỏng khi va đập. Một cú rơi từ bàn xuống nền gạch có thể gây đứt mạch, lỏng pin hoặc bể vỏ, ảnh hưởng đến tín hiệu phát ra.
Khi điều khiển điều hòa bị va đập quá nhiều, tình trạng hỏng pin sẽ xảy ra, ảnh hưởng đến tuổi thọ điều khiển
4.8. Tránh nhiệt độ cao
Nhiệt độ cao gây giãn nở nhựa, cong vênh bo mạch, chảy nhựa hoặc làm chảy lớp keo giữ nút bấm. Nếu đặt remote gần bếp, lò vi sóng hoặc nơi nắng chiếu trực tiếp, tuổi thọ thiết bị sẽ giảm nhanh chóng.
4.9. Tránh ánh nắng trực tiếp
Ánh nắng không chỉ làm nóng mà còn chứa tia UV – gây lão hóa nhựa nhanh, làm vỏ remote bị ố vàng, giòn nứt. Ngoài ra, tia UV cũng ảnh hưởng đến lớp chống tia hồng ngoại, khiến tín hiệu điều khiển bị yếu đi theo thời gian.
Hiểu đúng ký hiệu trên điều khiển điều hòa Nagakawa sẽ giúp bạn sử dụng thiết bị hiệu quả hơn, tiết kiệm điện năng và tận dụng tối đa các tính năng hiện đại như làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện hay lọc khí.
Nếu bạn đang sử dụng các dòng máy Nagakawa và còn thắc mắc về cách điều chỉnh, hãy liên hệ đội ngũ tư vấn để được hướng dẫn chi tiết hoặc đặt mua các dòng máy tích hợp đầy đủ tính năng mới nhất tại nagakawa.com.vn.
NAGAKAWA - TIÊU CHUẨN CỦA CUỘC SỐNG Hơn 20 năm chuyên sâu ngành Điện lạnh - Thiết bị nhà bếp & Gia dụng cao cấp. Được người tiêu dùng đánh giá Uy tín - Bền vượt trội. Hotline: 190054 54 89 Website: https://nagakawa.com.vn/ Trang bán hàng trực tuyến: Nagakawa Shop Fanpage: Nagakawa Group |