Kích thước miệng gió ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và khả năng làm lạnh của điều hòa âm trần. Do đó, bạn cần lựa chọn loại miệng gió phù hợp với không gian lắp đặt và loại điều hòa sử dụng. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp các loại kích thước miệng gió điều hoà âm trần đang có trên thị trường và gợi ý cách lựa chọn.
Tổng hợp 7 loại miệng gió điều hòa âm trần
Kích thước miệng gió điều hòa âm trần có thể thay đổi tùy thuộc vào loại điều hòa, không gian lắp đặt và thiết kế kiến trúc. Bạn có thể tham khảo các loại kích thước miệng gió điều hòa âm trần đang có trên thị trường dưới đây:
Lưu ý:
-
Đơn giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm cũng như nhà cung cấp.
-
Giá chưa bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển, lắp đặt.
-
Để có báo giá chính xác và ưu đãi nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất uy tín.
Kích thước cửa gió điều hòa âm trần nan bầu dục
Hình dáng: Cửa gió điều hòa âm trần nan bầu dục có hình dáng dài và hơi cong, với các nan gió xếp theo kiểu bầu dục,
Chất liệu: Được làm từ các chất liệu như nhôm, thép sơn tĩnh điện, hoặc nhựa cao cấp.
Ứng dụng: Loại cửa gió này thường được lắp trên trần, vách tường hoặc trực tiếp vào ống gió, sử dụng làm cửa gió hồi hoặc cửa gió cấp có kích thước lớn.
Bảng tổng hợp các loại cửa gió điều hòa nan bầu dục và kích thước phổ biến
Loại cửa gió |
Các kích thước phổ biến (mm) |
Lưu ý |
Cửa gió nan bầu dục đơn |
300x300 400x400 500x500 |
Loại phổ biến cho cấp gió |
Cửa gió nan bầu dục đôi |
600x300 800x400 1000x500 |
Cấp gió mạnh hơn, thường dùng cho phòng lớn |
Cửa gió nan bầu dục có lưới lọc |
400x200 600x300 800x400 |
Tích hợp lưới lọc bụi, dùng cho không gian cần không khí sạch hơn |
Cửa gió nan bầu dục có damper (van chỉnh gió) |
500x250 600x300 800x400 |
Điều chỉnh lượng gió linh hoạt |
Cửa gió nan bầu dục hồi gió |
400x400 600x600 800x800 |
Lắp đặt cho hệ thống hồi gió |
Cửa gió điều hòa âm trần nan bầu dục |
|
Kích thước (mmxmm) |
Giá (VNĐ) |
200×200 |
109.000 - 142.000 |
300x300 |
184.000 - 228.000 |
400x400 |
282.000 - 337.000 |
500x500 |
403.000 - 505.000 |
600x600 |
592.000 - 680.000 |
700x700 |
804.000 - 911.000 |
800x800 |
1.029.000 - 1.149.000 |
900x900 |
1280.000 - 1.414.000 |
Cửa gió nan bầu dục điều hòa âm trần
Kích thước cửa gió điều hòa âm trần khe dài Linear
Hình dáng: Cửa gió điều hòa âm trần khe dài Linear có kiểu dáng dài, hẹp, với các khe gió chạy song song, thường được lắp đặt liền mạch và mỏng trên trần
Chất liệu: Loại cửa gió này được làm từ nhôm A6063 – T5, có khung định hình dày 1.2mm và nan định hình dày 1.0mm.
Ứng dụng: Loại cửa gió này được sử dụng làm miệng gió cấp hoặc hồi, thường được gắn trên trần hoặc tường, phù hợp với nhiều không gian khác nhau.
Bảng tổng hợp các kích thước phổ biến của cửa gió điều hòa âm trần khe dài Linear
Kích thước mặt (D) [mm] |
Kích thước cổ (W) [mm] |
Kích thước hộp gió (A) [mm] |
Kích thước lỗ trần (B) [mm] |
460 × 260 |
400 × 200 |
410 × 210 |
430 × 230 |
660 × 260 |
600 × 200 |
610 × 210 |
630 × 230 |
860 × 260 |
800 × 200 |
810 × 210 |
830 × 230 |
1060 × 260 |
1000 × 200 |
1010 × 210 |
1030 × 230 |
Cửa gió âm trần khe dài Linear được sử dụng rộng rãi nhờ tính ứng dụng cao
Kích thước cửa gió điều hòa âm trần khuếch tán
Hình dáng: Cửa gió điều hòa âm trần khuếch tán có hình dáng vuông hoặc tròn, với các lỗ nhỏ trên bề mặt giúp phân tán khí lạnh đều đặn và nhẹ nhàng.
Chất liệu: Cửa gió điều hòa âm trần khuếch tán được làm từ inox, nhôm hoặc nhựa cao cấp. Khung được làm từ nhôm định hình, có độ dày từ 1.0 đến 1.2mm
Ứng dụng: Cửa gió âm trần khuếch tán thích hợp cho các không gian rộng như văn phòng, phòng họp, sảnh lớn, hoặc những nơi cần luồng không khí được phân bố đều và nhẹ nhàng.
Bảng tổng hợp các kích thước phổ biến của cửa gió điều hòa âm trần khuếch tán
Kích thước mặt (A x B) [mm] |
Kích thước cổ cửa (A x B - 150 mm) [mm] |
Kích thước lỗ khoét trần (A x B - 50 mm) [mm] |
600 x 600 |
450 x 450 |
550 x 550 |
550 x 550 |
400 x 400 |
500 x 500 |
500 x 500 |
350 x 350 |
450 x 450 |
450 x 450 |
300 x 300 |
400 x 400 |
400 x 400 |
250 x 250 |
350 x 350 |
350 x 350 |
200 x 200 |
300 x 300 |
300 x 300 |
150 x 150 |
250 x 250 |
250 x 250 |
100 x 100 |
200 x 200 |
Cửa gió khuếch tán với thiết kế đặc biệt giúp không khí lan tỏa đều khắp không gian
Kích thước cửa gió tròn
Kiểu dáng: Cửa gió tròn có dạng hình tròn với cấu trúc gồm nhiều vòng tròn đồng tâm xếp chồng lên nhau. Ở chính giữa là một phần lõm hoặc lồi nhẹ đóng vai trò như một điểm trung tâm hoặc điều hướng luồng khí.
Chất liệu: Cửa gió tròn được làm từ nhôm định hình, khung viền nhôm ép liền tấm dày 1.2mm.
Ứng dụng: Cửa gió tròn thích hợp cho các khu vực cần luồng không khí mạnh và tập trung, như nhà xưởng, khu công nghiệp, hoặc những nơi có trần cao.
Kích thước mặt (mm) |
Kích thước cổ (mm) |
Kích thước ống gió (mm) |
Kích thước lỗ trần (mm) |
250 |
150 |
160 |
240 |
450 |
300 |
410 |
390 |
555 |
450 |
460 |
540 |
750 |
600 |
610 |
690 |
Cửa gió tròn lắp trên trần, tường hoặc ống gió, đảm bảo lưu thông không khí hiệu quả
Kích thước cửa gió, cửa gió nan Z
Miệng gió nan Z (hay còn gọi là cửa gió Louver) được thiết kế với các nan chéo đặc biệt giúp chắn mưa, cản gió, bụi bẩn và ngăn côn trùng xâm nhập.
-
Kiểu dáng: Cửa gió nan Z có hình chữ nhật với các nan nằm ngang xếp song song nhau. Các nan này được thiết kế theo dạng chữ "Z", tạo góc nghiêng giúp hướng luồng không khí và ngăn bụi hoặc nước xâm nhập. Khung bao quanh giữ cố định các nan, tạo kết cấu chắc chắn và thẩm mỹ gọn gàng.
-
Chất liệu cấu thành: Cửa gió nan Z có thể làm từ nhiều vật liệu khác nhau như nhôm, inox, nhựa cao cấp.
-
Ứng dụng: Cửa gió nan Z được sử dụng trong hệ thống thông gió của tòa nhà, nhà xưởng và kho bãi, thường được lắp đặt ngoài trời để lọc bụi bẩn, ngăn nước mưa và lưu thông không khí.
Bảng kích thước và giá cửa gió nan
Cửa gió nan Z |
|
Kích thước phủ bì (mm) |
Kích thước cổ (mm) |
200 x 200 |
150 x 150 |
300 x 200 |
250 x 150 |
400 x 200 |
350 x 150 |
500 x 200 |
450 x 150 |
600 x 200 |
550 x 150 |
700 x 200 |
650 x 150 |
300 x 300 |
250 x 250 |
400 x 300 |
350 x 250 |
500 x 300 |
450 x 250 |
600 x 300 |
550 x 250 |
400 x 400 |
350 x 350 |
500 x 400 |
450 x 350 |
600 x 400 |
550 x 350 |
700 x 400 |
650 x 350 |
800 x 400 |
750 x 350 |
900 x 400 |
850 x 350 |
500 x 500 |
450 x 450 |
600 x 500 |
550 x 450 |
Lưu ý: Kích thước phủ bì là kích thước tổng thể của cửa gió. Kích thước cổ là phần kết nối với ống gió.
Cửa gió nan Z được sử dụng trong hệ thống thông gió của nhà xưởng kho bãi để lọc bụi bẩn
Kích thước miệng gió lá sách
Kiểu dáng: Miệng gió lá sách có khung hình vuông hoặc hình chữ nhật. Các thanh lá sách được bố trí theo phương ngang, song song với nhau, có độ nghiêng nhất định.
Chất lượng: Khung miệng gió thường được làm bằng nhôm định hình, có độ dày khoảng 0.9 - 1.2 mm, cứng cáp và chắc chắn.
Ứng dụng: Miệng gió lá sách thường được sử dụng trong hệ thống thông gió, điều hòa không khí của các tòa nhà, văn phòng, trung tâm thương mại.
Kích thước mặt (mm) |
Kích thước cổ (mm) |
Kích thước ống gió (mm) |
Kích thước lỗ trần (mm) |
210 x 210 |
150 x 150 |
160 x 160 |
260 x 260 |
285 x 285 |
225 x 225 |
235 x 235 |
335 x 335 |
435 x 435 |
300 x 300 |
310 x 310 |
410 x 410 |
510 x 510 |
450 x 450 |
460 x 460 |
560 x 560 |
Ngoài các kích thước tiêu chuẩn, cửa gió lá sách có thể được sản xuất theo kích thước yêu cầu của khách hàng để phù hợp với thiết kế và không gian lắp đặt.
Miệng gió lá sách điều hòa âm trần với thiết kế giúp lưu thông không khí hiệu quả và ngăn bụi bẩn xâm nhập
Kích thước miệng gió 4 hướng thổi
Kiểu dáng: Miệng gió 4 hướng có thiết kế hình vuông với các lá gió hướng ra bốn phía từ trung tâm. Cấu trúc gồm nhiều lớp cánh dạng bậc thang tạo thành các hình vuông đồng tâm.
Chất liệu: Miệng gió 4 hướng thường được làm từ nhôm định hình hoặc nhựa cao cấp ABS.
Ứng dụng: Miệng gió 4 hướng rất phổ biến trong hệ thống HVAC (sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí, thường được lắp trên trần nhà tại các tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, bệnh viện, khách sạn và nhà ở.
Kích thước mặt (mm) |
Kích thước cổ (mm) |
Kích thước lỗ khoét trần (mm) |
600 x 600 |
450 x 450 |
550 x 550 |
550 x 550 |
400 x 400 |
500 x 500 |
500 x 500 |
350 x 350 |
450 x 450 |
450 x 450 |
300 x 300 |
400 x 400 |
400 x 400 |
250 x 250 |
350 x 350 |
350 x 350 |
200 x 200 |
300 x 300 |
300 x 300 |
150 x 150 |
250 x 250 |
250 x 250 |
100 x 100 |
200 x 200 |
Ngoài các kích thước tiêu chuẩn, cửa gió lá sách có thể được sản xuất theo kích thước yêu cầu của khách hàng để phù hợp với thiết kế và không gian lắp đặt.
Miệng gió 4 hướng được lắp đặt tại các không gian công cộng để cung cấp gió sạch
Cách lựa chọn kích thước miệng gió điều hòa âm trần phù hợp với cấu trúc công trình
Để đạt hiệu quả làm mát tối ưu, bạn nên lựa chọn loại miệng gió có kích thước phù hợp với công trình. Dưới đây là 3 tiêu chí giúp bạn lựa chọn miệng gió phù hợp.
Dựa trên diện tích không gian:
-
Với không gian hội trường, trung tâm thương mại, văn phòng lớn: Sử dụng miệng gió khuếch tán hoặc khe Linear có kích thước lớn để phân phối gió đồng đều và xa hơn, như 600x600 mm hoặc dài 1200 mm, để đảm bảo luồng gió phân phối đều và xa.
-
Với phòng ngủ, phòng họp nhỏ: Sử dụng miệng gió kích thước từ 300x300 mm hoặc khe gió hẹp từ 20 mm - 50 mm.
Miệng gió khe dài Linear phù hợp với nhiều công trình thiết kế như hội nghị, văn phòng lớn
Loại điều hòa và hệ thống sử dụng:
-
Điều hòa nối ống gió: Điều hòa âm trần nối ống gió yêu cầu miệng gió lớn để hỗ trợ luồng gió mạnh và ổn định. Vì vậy, bạn có thể sử dụng loại miệng gió như cửa gió khuếch tán, khe Linear dài.
-
Điều hòa âm trần cassette: Loại điều hòa cassette tích hợp sẵn hệ thống cửa gió. Nếu cần cửa gió phụ, bạn hãy chọn loại nhỏ như cửa gió sọt trứng hoặc cửa gió hoa văn CNC.
Lựa chọn miệng gió phù hợp với loại điều hòa và hệ thống sử dụng để đạt hiệu quả tối ưu
Dựa trên thiết kế và cấu trúc công trình:
-
Không gian hiện đại: Chọn cửa gió khe Linear kích thước 600x25 mm, 900x50 mm hoặc cửa gió hoa văn CNC để tạo điểm nhấn thẩm mỹ.
-
Không gian công nghiệp hoặc tối giản: Sử dụng cửa gió khuếch tán với kích thước 450x450 mm, 600x600 mm hoặc nan Z Louver với kích thước 600x300 mm để tập trung vào hiệu suất thay vì thẩm mỹ.
Cửa gió khuếch tán phù hợp với thiết kế không gian công nghiệp hoặc tối giản
Nếu đang băn khoăn về việc chọn miệng gió phù hợp, bạn hãy liên hệ với đội ngũ tư vấn điều hòa thương mại của Nagakawa để được giải đáp và hỗ trợ nhanh chóng. Nagakawa với hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành điện lạnh, sở hữu đội ngũ chuyên gia tư vấn chuyên sâu, sẵn sàng hỗ trợ các chủ công trình trong việc lắp đặt sản phẩm.
Bạn có thể liên hệ với tổ chuyên gia tư vấn của Nagakawa qua số hotline 092 794 8688 để được tư vấn miễn phí.
3 câu hỏi thường gặp về kích thước miệng gió điều hòa âm trần
Câu 1: Kích thước miệng gió có ảnh hưởng đến hiệu quả làm mát của điều hòa không?
Có, kích thước miệng gió ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và khả năng làm mát của điều hòa.
-
Miệng gió quá nhỏ: Hạn chế lưu lượng khí, khiến không khí lưu thông kém, dẫn đến hiệu suất làm mát không đồng đều và thời gian đạt nhiệt độ mong muốn kéo dài.
-
Miệng gió quá lớn: Khí lạnh bị phân tán quá nhanh, không tập trung vào một vùng, gây lãng phí.
Miệng gió điều hòa ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và khả năng làm lạnh của điều hòa
Câu 2: Kích thước miệng gió có liên quan đến công suất của điều hòa âm trần không?
Có, kích thước miệng gió ảnh hưởng tới công suất hoạt động của điều hòa âm trần.
-
Công suất điều hòa càng lớn (tức là BTU cao) sẽ cần miệng gió cần phải có kích thước lớn hơn để khí lạnh được phân phối đều và hiệu quả.
-
Công suất điều hòa nhỏ (BTU thấp) sẽ cần miệng gió có kích thước nhỏ hơn, để tránh việc phân tán khí quá mạnh hoặc lãng phí năng lượng
Câu 3: Có cần phải thay đổi kích thước miệng gió khi lắp đặt điều hòa âm trần cho phòng lớn không?
Có, khi lắp đặt điều hòa âm trần cho phòng lớn, bạn cần thay đổi kích thước miệng gió để đảm bảo hiệu quả làm mát. Nếu phòng lớn cần công suất cao thì miệng gió cũng cần có kích thước lớn để khí lạnh được phân phối đều khắp không gian. .
Việc chọn đúng kích thước cửa gió điều hòa âm trần giúp luồng không khí lưu thông hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hiệu suất hệ thống. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn lựa chọn được kích thước miệng gió điều hoà âm trần phù hợp với nhu cầu sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc băn khoăn nào, hãy liên hệ ngay với Nagakawa để được giải đáp nhanh chóng.