Chia sẻ kinh nghiệm

Điều hòa trung tâm là gì? Khác gì điều hòa multi, điều hòa cục bộ

Tác giả: CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAGAKAWA 16:01, 12/12/2024

Với dải công suất lớn và khả năng kết hợp linh hoạt cùng nhiều dàn lạnh, điều hòa trung tâm ngày càng được người dùng ưa chuộng lựa chọn làm hệ thống làm mát tại các trung tâm thương mại, bệnh viện, các tòa nhà,... Đây được xem là giải pháp tối ưu nhất cho các công trình lớn hiện nay.

Khái niệm điều hòa trung tâm là gì?

Điều hòa trung tâm là hệ thống sử dụng 1 dàn nóng có thể kết nối tối đa 64 dàn lạnh, ứng dụng công nghệ điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh, cho phép linh hoạt kiểm soát công suất làm lạnh theo từng khu vực dù chỉ dùng 1 dàn nóng tổng.

Hệ thống điều hòa trung tâm hiện là hệ thống điều hòa không khí vượt trội nhất về công nghệ, với công suất lớn dao động từ 8 đến 144 HP, mang lại khả năng làm mát và sưởi ấm vượt trội cho các tòa nhà, khu vực rộng lớn. So với các hệ thống điều hòa truyền thống (1 dàn nóng đi với 1 dàn lạnh) hay điều hòa Multi (1 dàn nóng kết nối với 3-5 dàn lạnh), điều hòa trung tâm vượt trội về khả năng tiết kiệm điện, quản lý nhiệt độ đồng bộ và linh hoạt. 

Đặc biệt khả năng 1 dàn nóng kết hợp với rất nhiều dàn lạnh của điều hòa trung tâm giúp tối ưu hóa không gian lắp đặt. Dàn nóng có thể đặt ở ngoài trời, mái nhà hoặc khu vực ít ảnh hưởng đến không gian sinh hoạt, trong khi các dàn lạnh có thể lắp đặt ở nhiều phòng khác nhau, với nhiều chủng loại khác nhau, tạo ra sự linh hoạt tối đa trong thiết kế. 

Các thuật ngữ VRF (Variable Refrigerant Flow) và VRV (Variable Refrigerant Volume) thường được sử dụng để chỉ công nghệ điều hòa trung tâm, với khả năng điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh và tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng.

Bộ dàn nóng điều hòa trung tâm có thể cấp lạnh cho tối đa 64 dàn lạnh

Bộ dàn nóng điều hòa trung tâm có thể cấp lạnh cho tối đa 64 dàn lạnh.

So sánh điều hòa trung tâm với điều hòa multi, điều hòa cục bộ

Phân biệt căn bản

Điều hòa trung tâm là hệ thống làm mát chuyên dùng cho các tòa nhà lớn như khách sạn, trung tâm thương mại hoặc cao ốc văn phòng. Hệ thống này có một dàn nóng công suất lớn (đặt ngoài trời hoặc trong phòng kỹ thuật), kết nối đến rất nhiều dàn lạnh (lên tới 64 dàn) giúp làm mát/làm ấm nhiều khu vực cùng lúc.

Điều hòa Multi cũng cho phép 1 dàn nóng kết nối với nhiều dàn lạnh (khoảng 2–5 dàn), thường dùng trong các căn hộ hoặc nhà có nhiều phòng. So với điều hòa thông thường, điều hòa multi giúp tiết kiệm không gian lắp đặt và so với điều hòa trung tâm, multi có chi phí lắp đặt ban đầu thấp hơn nhưng không phù hợp với quy mô lớn.

Điều hòa cục bộ là loại phổ biến nhất trong dân dụng, với nguyên lý 1 dàn nóng – 1 dàn lạnh cho từng phòng. Dễ lắp đặt, chi phí rẻ, nhưng khi nhà có nhiều phòng, việc sử dụng nhiều dàn nóng sẽ chiếm diện tích và tốn điện hơn. Tuy nhiên, nhiều gia đình vẫn ưu tiên điều hòa cục bộ vì vì tính độc lập giữa các máy, giúp dễ dàng kiểm soát, sửa chữa, thay thế và chi phí lắp đặt ban đầu cũng rẻ hơn. 

Điều hòa trung tâm vượt trội hơn ở đâu?

Vẫn là hệ thống điều hòa không khí nhưng điều hòa trung tâm có vị thế số 1 về công nghệ trong các dòng điều hòa
1 - Nhiều chế độ, làm lạnh thông minh và chính xác
Điều hòa trung tâm 3 chế độ làm mát/ làm nóng khác nhau: 

  • Turbo: Làm mát nhanh, công suất cao.
  • Basic: Cân bằng công suất và thời gian làm lạnh.
  • High efficiency: Tiêu thụ điện thấp, công suất làm lạnh cơ bản.

Trong khi điều hòa thông thường cũng có turbo, basic nhưng không tinh vi và ứng dụng chỉ ở mức cơ bản, đồng thời sai số nhiệt độ của điều hòa trung tâm chỉ khoảng 0.5 độ. 

2 - Làm mát nhiều hơn với điện năng ít hơn - Hiệu suất cao
Điều hòa trung tâm hoàn toàn có thể đạt mức EER (hiệu suất làm lạnh) và COP (hiệu suất sưởi ấm) lên tới 4.77 và 5.38. Tức là máy dùng 1 kWh điện thì có thể tạo ra tới 4.77 kWh làm lạnh hoặc 5.38 kWh sưởi ấm. Trong khi điều hòa thông thường chỉ khoảng 3.2–3.8. 

Để làm nên hiệu suất tuyệt vời này điều hòa trung tâm đã phải trang bị: máy nén DC inverter thế hệ mới, động cơ quạt DC không chổi than, động cơ nam châm vĩnh cửu, thiết kế mạch làm lạnh 2 thành 1,...

3 - Làm lạnh ở không gian lớn - Công suất cao
Ngoài việc tiêu tốn ít điện hơn thì ở không gian lớn như trung tâm thương mại hay tập đoàn bắt buộc phải sử dụng điều hòa trung tâm mới có thể đáp ứng được công suất từ 8 - 36 HP. 

4 - Tùy chỉnh hoạt động theo điện năng
Điều hòa trung tâm có thể điều chỉnh 7 mức công suất phù hợp với điều kiện cung cấp điện – giúp hệ thống vẫn hoạt động ổn định trong lúc điện yếu hoặc giới hạn tải. Điều này sẽ khó thấy hoặc hoàn toàn không có ở điều hòa thông thường. 

Bảng so sánh giữa điều hòa trung tâm và điều hòa Multi, cục bộ

Tiêu chí

Điều hòa trung tâm

Điều hòa multi

Điều hòa cục bộ

Phạm vi sử dụng

Không gian lớn (tòa nhà, khách sạn, trung tâm thương mại).

Nhà ở, căn hộ nhiều phòng.

Phòng đơn lẻ (phòng ngủ, phòng khách).

Cấu trúc hệ thống

1 dàn nóng kết nối rất nhiều dàn lạnh khác nhau.

1 dàn nóng kết nối 2-5 dàn lạnh.

1 dàn nóng kết nối 1 dàn lạnh.

Chi phí đầu tư ban đầu

Cao nhất.

Trung bình.

Thấp nhất.

Điện năng tiêu thụ

Cao, nhưng hiệu quả trên diện tích lớn nhờ công nghệ inverter.

Trung bình tiết kiệm hơn cục bộ nhờ 1 dàn nóng. 

Thấp nhất cho 1 máy, nhưng tốn nếu dùng nhiều máy.

Lắp đặt & Bảo trì

Phức tạp, cần chuyên nghiệp, tốn kém.

Phức tạp vừa, bảo trì nhiều dàn lạnh.

Đơn giản, dễ vệ sinh, chi phí thấp.

Công suất

60.000-1.200.000 BTU/h (tùy hệ thống).

18.000-60.000 BTU/h (dàn lạnh 9.000-24.000 BTU/h).

9.000-36.000 BTU/h (phổ biến 9.000-24.000 BTU/h).

Hoạt động tốt nhất

Không gian lớn, sử dụng liên tục.

Nhà ở nhiều phòng, làm lạnh cùng lúc. 

Linh hoạt, độc lập. 

Tác dụng của điều hòa trung tâm: Giải pháp cao cấp cho mọi nhu cầu

Điều hòa trung tâm cung cấp khả năng làm mát và sưởi ấm vượt trội, tạo môi trường thoải mái quanh năm bất kể thời tiết khắc nghiệt bên ngoài, đặc biệt là với không gian lớn.

Đối với gia đình, điều hòa trung tâm mang lại không gian sống sang trọng và bảo vệ sức khỏe. Hệ thống làm lạnh đều, vận hành êm, tích hợp công nghệ lọc không khí, đồng thời duy trì độ ẩm phù hợp, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh hô hấp, ốm do chênh lệch nhiệt độ. Ngoài ra, điều hòa trung tâm được giấu kín trong trần, chỉ sử dụng một cục nóng, giúp không gian gọn gàng, thẩm mỹ, phù hợp với mọi phong cách nội thất.

Đối với doanh nghiệp, nhà hàng hay trung tâm thương mại, điều hòa trung tâm đảm bảo sự chuyên nghiệp, ổn định và tiết kiệm chi phí. Với khả năng chạy công suất cao, hệ thống làm mát nhanh chóng và hiệu quả ở không gian lớn, mang lại trải nghiệm thoải mái, chuyên nghiệp cho khách hàng. Công nghệ tiên tiến giúp tiết kiệm điện năng khoảng 20-30% so với điều hòa cục bộ, tối ưu chi phí vận hành dài hạn cho doanh nghiệp.

Cấu tạo của hệ thống điều hòa trung tâm

Hệ thống điều hòa trung tâm có cấu trúc đồ sộ nhưng nhìn chung chỉ bao gồm 4 thành phần chính: dàn nóng, dàn lạnh, ống đồng và dây điện điều khiển. 

Dàn nóng
Bộ dàn nóng của hệ thống điều hòa trung tâm có công suất lớn, bao gồm từ 1 - 4 cục nóng với tổng công suất lên đến 144 HP.

Cấu tạo của dàn nóng bao gồm:

  • Máy nén: Nén gas lạnh (môi chất lạnh) tạo áp suất cao, giúp lưu thông môi chất lạnh qua hệ thống dàn lạnh.
  • Motor quạt: Nhiệm vụ chính của motor quạt là tản nhiệt cho dàn nóng và làm mát môi chất lạnh.
  • Van tiết lưu: Van tiết lưu giúp điều chỉnh lưu lượng gas vào dàn lạnh và làm giảm áp suất của môi chất khi chuyển từ dàn nóng đến các khu vực cần làm mát.
  • Ống trao đổi nhiệt: Bộ phận này giúp truyền nhiệt từ gas lạnh sang không khí bên ngoài, đồng thời làm nguội môi chất trước khi quay trở lại dàn lạnh.

Dàn lạnh

Dàn lạnh hệ thống điều hòa trung tâm được kết hợp từ nhiều loại dàn lạnh cục bộ như: âm trần Cassette, âm trần nối ống gió, áp trần, treo tường,... Hệ thống dàn lạnh của máy có thể hoạt động độc lập thông qua bộ điều khiển.

Cấu tạo của dàn lạnh bao gồm:

  • Quạt gió: Hút không khí trong phòng qua dàn lạnh và thổi không khí đã được làm mát/sưởi ấm ra khắp phòng.
  • Bộ cảm biến nhiệt: Đây là bộ phận đo lường sự thay đổi nhiệt độ phòng, cảm biến độ ẩm và nhiệt độ dàn, giúp hệ thống gửi tín hiệu đến board mạch điều khiển để điều chỉnh hoạt động máy nén.
  • Dàn trao đổi nhiệt: Bộ phận này có vai trò hấp thụ nhiệt trong phòng và trao đổi nhiệt giữa gas lạnh và không khí bên ngoài.
  • Board mạch: Đây được xem là bộ phận kết nối giữa các linh kiện, nhiệm vụ chính của board mạch là điều khiển hoạt động của dàn lạnh.

Một số bộ phận khác

  • Dây ống đồng: Bộ phận truyền dẫn gas lạnh, nối giữa dàn nóng và dàn lạnh tạo thành một vòng tuần hoàn kín. Chất lạnh sẽ di chuyển qua các ống đồng, hấp thụ nhiệt tại dàn lạnh và tỏa nhiệt ở dàn nóng.
  • Dây điện điều khiển: Truyền tín hiệu điều khiển giữa dàn nóng và dàn lạnh. Dây điều khiển giúp điều hòa hoạt động đồng bộ, đảm bảo các bộ phận như quạt, van, board mạch nhận được tín hiệu chính xác.

Nguyên lý hoạt động của hệ thống điều hòa trung tâm

Nguyên lý hoạt động của hệ thống điều hòa trung tâm tương tự với cách hoạt động của điều hòa nói chung - nguyên lý đối lưu không khí với một chu trình tuần hoàn của dòng gas. Điểm khác biệt chính của máy là có thể điều chỉnh luồng khí cho nhiều khu vực cùng lúc.

  • Khi khởi động dàn lạnh, bộ phận cảm biến nhiệt ở dàn lạnh sẽ xác định nhiệt độ thực tế trong phòng và truyền tín hiệu tới board xử lý.
  • Khi nhiệt độ thực tế và nhiệt độ đã cài đặt có sự chênh lệch nhau, board xử lý sẽ điều khiển khởi động dàn nóng hoạt động.
  • Dàn nóng thực hiện vai trò giải nhiệt, tiếp nhận nhiệt từ dàn lạnh thông qua môi chất làm lạnh và trao đổi nhiệt với không khí bên ngoài, giải phóng nhiệt ra ngoài môi trường.
  • Lúc này, quạt gió sẽ hút không khí đã được làm lạnh và chuyển đến hệ thống ống phân phối khí. Thông qua môi chất lạnh, khí lạnh sẽ được phân bổ đến các khu vực cần làm mát.

Nguyên lý hoạt động của điều hòa trung tâm

Nguyên lý hoạt động của điều hòa trung tâm giống với các điều hòa cục bộ, chỉ khác là dàn nóng có thể cấp lạnh cho nhiều khu vực cùng lúc.

Các hệ thống điều hòa không khí trung tâm

Các hệ thống điều hòa không khí trung tâm theo công nghệ làm lạnh: VRV/VRF và Chiller

Dựa vào công nghệ làm lạnh sử dụng môi chất trung gian để truyền tải nhiệt lượng không khí ở môi trường bên trong ra ngoài, hệ thống điều hòa trung tâm được chia làm 2 loại:

  • Hệ thống điều hòa trung tâm VRV/VRF: Sử dụng môi chất lạnh để làm mát không khí trực tiếp. Điểm nổi bật của VRF là điều chỉnh lưu lượng môi chất theo nhu cầu làm lạnh ở từng khu vực.
  • Hệ thống điều hòa trung tâm Chiller: Khác với hệ thống VRV/VRF, Chiller sử dụng nước làm chất tải lạnh trung gian và được chia thành 2 loại chính, bao gồm: Chiller giải nhiệt nước và Chiller giải nhiệt gió.

Phân biệt điều hòa trung tâm VRF và điều hòa trung tâm Chiller

Phân biệt điều hòa trung tâm VRF và điều hòa trung tâm Chiller.

Các hệ thống điều hòa không khí trung tâm theo kiểu dáng

Các hệ thống điều hòa không khí trung tâm VRV/VRF và cả Chiller đều có thể được cấu tạo và kết hợp từ nhiều loại dàn lạnh như: điều hòa áp trần, treo tường, âm trần Cassette, âm trần nối ống gió, tủ đứng,... đáp ứng phù hợp với thiết kế không gian nội thất của từng khu vực công trình. Cụ thể: 

Kiểu điều hòa Hình ảnh
Điều hòa treo tường Điều hòa treo tường
Điều hòa âm trần Cassette Điều hòa âm trần Cassette
Điều hòa DUCT Điều hòa DUCT
Điều hòa áp trần Điều hòa áp trần

Ưu và nhược điểm của điều hòa trung tâm

Ưu điểm

  • Tiết kiệm không gian lắp đặt: Hệ thống điều hòa trung tâm có kết cấu bộ dàn nóng kết nối với tối đa 64 dàn lạnh. So với việc lắp đặt mỗi dàn lạnh kết hợp cùng 1 dàn nóng thì điều hòa trung tâm giúp tối ưu không gian ngoại thất của công trình.
  • Dải công suất đa dạng từ 8 - 144 HP: Điều hòa trung tâm có dải công suất lớn dao động từ 8 - 144 HP, phù hợp với các công trình có diện tích lớn trên 100m2.
  • Kết nối được với nhiều loại dàn lạnh: Hệ thống dàn nóng của điều hòa trung tâm có thể kết hợp cùng lúc với nhiều loại dàn lạnh như: dàn lạnh điều hòa âm trần Cassette, áp trần, treo tường,... đáp ứng mọi nhu cầu trong cách bố trí nội thất của người dùng.
  • Dàn lạnh hoạt động độc lập: Mỗi dàn lạnh trong hệ thống điều hòa trung tâm có ưu điểm hoạt động độc lập, quản lý nhiệt độ cho từng không gian riêng biệt. Do đó, điều hòa trung tâm phù hợp với những nơi có nhu cầu làm mát cho nhiều không gian cùng lúc (từ 5 khu vực trở lên).
  • Chiều dài đường ống 1000m: Với hệ thống đường ống dài lên đến 1000m, đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình cao tầng. Nhờ đó, hệ thống máy có thể kết nối linh hoạt và không hạn chế vị trí lắp đặt dàn nóng.
  • Hiệu suất cao, tiết kiệm điện:
    • Công nghệ máy nén biến tần Inverter giúp điều chỉnh công suất dàn nóng linh hoạt. Máy nén sẽ tự động điều chỉnh công suất của dàn lạnh phù hợp với nhu cầu sử dụng, tránh gây lãng phí điện.
    • Sử dụng máy nén xoắn ốc giúp tối ưu hiệu suất hoạt động của máy thông qua cơ chế nén môi chất lạnh, giúp giảm lượng điện tiêu thụ.

Điều hòa VRF giúp tối ưu không gian ngoại thất cho công trình

Điều hòa VRF giúp tối ưu không gian ngoại thất cho công trình.

Nhược điểm

Do có kết cấu phức tạp của bộ dàn nóng (1 - 4 cục nóng) cùng nhiều dàn lạnh (tối đa 64 dàn lạnh), điều hòa trung tâm có một số nhược điểm sau:

  • Chi phí lắp đặt cao.
  • Hệ thống bảo trì/bảo dưỡng đòi hỏi kỹ thuật viên có chuyên môn cao.

Trường hợp nên sử dụng điều hòa trung tâm

Để hiểu rõ hơn trường hợp nào nên sử dụng điều hòa trung tâm, bạn nên cân nhắc đến một số khía cạnh sau đây:

  • Có nhu cầu làm mát đồng thời từ 5 khu vực trở lên: Bộ dàn nóng của hệ thống điều hòa trung tâm có thể kết nối với 64 dàn lạnh khác nhau và mỗi dàn lạnh đều có thể hoạt động độc lập. Do đó, bạn có thể dễ dàng điều chỉnh công năng và nhiệt độ theo nhu cầu sử dụng.
  • Không gian lớn trên 100m2: Hệ thống điều hòa trung tâm có dải công suất lớn dao động từ 8 - 144 HP, đáp ứng đủ nhu cầu làm mát cho công trình có quy mô lớn trên 100m2.
  • Cần tính thẩm mỹ và độ bền cao: Bộ dàn nóng kết hợp với nhiều dàn lạnh của điều hòa trung tâm giúp tối ưu hóa không gian ngoại thất, tăng tính thẩm mỹ cho công trình. Không những thế, khi máy nén bị hỏng, hệ thống có thể tự động chuyển sang máy nén khác để đảm bảo máy hoạt động liên tục, không bị gián đoạn.

Với dải công suất lớn lên đến 144 HP, điều hòa trung tâm phù hợp với các công trình lớn trên 100m2.

Các thông số điều hòa trung tâm thường gặp

Công suất làm lạnh (Cooling Capacity): Được đo bằng BTU (British Thermal Units) hoặc kW. Công suất này cho biết khả năng làm lạnh của hệ thống trong một khoảng thời gian nhất định. VD: Phòng có diện tích từ 70 - 85 m² cần khoảng 24,000 - 30,000 BTU.

Công suất sưởi ấm (Heating Capacity): Tương tự như công suất làm lạnh, nhưng dành cho khả năng sưởi ấm của hệ thống.

Nguồn điện (Voltage/Frequency/Phase): Đây là thông số mô tả cách mà hệ thống điều hòa trung tâm sử dụng nguồn điện.

  • V (Điện áp): Cho biết điện áp mà hệ thống yêu cầu, thường là 220~240V đối với nhiều quốc gia.
  • Hz (Tần số): Là số chu kỳ của dòng điện xoay chiều trong một giây. Thường gặp là 50Hz.
  • Pha (Phase): Số pha của nguồn điện, với 1 pha là điện nguồn cơ bản, phù hợp với các hệ thống điện nhỏ và trung bình

Điện năng tiêu thụ: Đây là lượng điện năng mà hệ thống cần để hoạt động được đo bằng kilowatt (kW), cho biết công suất điện tiêu thụ của hệ thống khi hoạt động trong chế độ làm lạnh hoặc sưởi ấm. Càng cao công suất này, càng cần nhiều điện năng để vận hành. VD: 4.8 kW (kilowatt) là mức công suất khá cao nhưng không phải là cực kỳ lớn.

Cường độ dòng điện (Current): Đo lường mức độ dòng điện (Ampe - A) mà hệ thống tiêu thụ khi hoạt động. Cường độ dòng điện càng cao, hệ thống sẽ tiêu thụ càng nhiều điện năng. Thông số này giúp đánh giá yêu cầu về hệ thống điện cung cấp cho thiết bị.

Hiệu suất năng lượng (Energy Efficiency - EER/COP): Đây là chỉ số phản ánh hiệu quả sử dụng năng lượng của hệ thống.

  • EER (Energy Efficiency Ratio): Cho biết hiệu quả của hệ thống làm lạnh. Một hệ thống với EER cao có khả năng làm lạnh tốt mà tiêu thụ ít năng lượng.

  • COP (Coefficient of Performance): Đo hiệu quả khi hệ thống sưởi ấm. COP càng cao, hệ thống càng hiệu quả trong việc chuyển đổi điện năng thành năng lượng nhiệt.

VD: 3.33 (EER) và 3.75 (COP) cho thấy hiệu suất năng lượng của hệ thống điều hòa trung tâm khá tốt

Các dòng điều hòa trung tâm VRV/VRF Nagakawa vượt trội với giá tầm trung

Điều hòa trung tâm Nagakawa là giải pháp tối ưu cho các công trình lớn với yêu cầu tiết kiệm năng lượng, mang đến sự linh hoạt trong việc điều hòa không khí cho mọi không gian. Với các công nghệ tiên tiến, hệ thống VRF không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn cung cấp hiệu suất làm lạnh và sưởi ấm vượt trội. Dưới đây là các dòng điều hòa trung tâm Nagakawa phù hợp với nhu cầu của những công trình giá tầm trung với các dòng mini và thương mại.

Điều hòa trung tâm VRV/VRF mini

Điều hòa trung tâm mini Nagakawa được thiết kế nhỏ gọn nhưng hiệu suất cao, phù hợp cho những công trình như biệt thự, căn hộ hoặc các không gian có diện tích vừa phải hơn. Điểm khác biệt lớn của dòng sản phẩm này chính là khả năng tối ưu hóa hệ thống mà vẫn có được những tính năng của điều hòa trung tâm.

Một số mẫu nổi bật:

Điều hòa trung tâm VRV/VRF thương mại

Điều hòa trung tâm thương mại Nagakawa được phát triển đặc biệt dành cho các công trình lớn như văn phòng, khách sạn, trung tâm thương mại và các công trình công cộng khác. Điểm khác biệt nổi bật của hệ thống này là khả năng làm lạnh đồng đều cho diện tích rộng và hiệu suất ổn định trong suốt thời gian dài. Bên cạnh đó, hệ thống VRF của Nagakawa còn được trang bị công nghệ DC Inverter, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng điện năng và kéo dài tuổi thọ máy.
Mẫu nổi bật: Điều hòa thương mại Nagakawa NA-IV công suất từ 8 - 18 HP

Giá điều hòa trung tâm

Tùy thuộc vào số lượng dàn lạnh, mức công suất và các tính năng cụ thể mà mỗi loại sẽ có mức giá khác nhau. Để biết chính xác giá điều hòa trung tâm Nagakawa cùng các ưu đãi hiện hành (nếu có), vui lòng liên hệ hotline 1900.54.54.89 để được tư vấn chi tiết.

Với dải sản phẩm điều hòa rộng lớn nhất trên thị trường hiện nay cùng hơn 150 trạm bảo hành chính hãng phân bổ trên khắp 63 tỉnh thành, Nagakawa cam kết mang đến giải pháp tối ưu nhất cho khách hàng.

Tin tức liên quan
Hotline Zalo Messenger