Để máy lạnh hoạt động ổn định và làm mát hiệu quả, lượng gas cần duy trì ở mức tiêu chuẩn. Khi gas bị thiếu hoặc cạn kiệt, máy sẽ làm lạnh kém, thậm chí ngừng hoạt động. Vậy làm thế nào để nhận biết sớm tình trạng này? Cùng Nagakawa khám phá những dấu hiệu cảnh báo quan trọng dưới đây!
Máy lạnh làm lạnh lâu hoặc không mát
Khi thiếu gas, áp suất hệ thống giảm, khiến môi chất lạnh bay hơi sớm, làm giảm hiệu suất trao đổi nhiệt. Thời gian làm lạnh sẽ kéo dài hoặc không thể đạt nhiệt độ mong muốn.
Biểu hiện:
- Máy lạnh hoạt động nhưng mất nhiều thời gian để làm mát phòng hơn bình thường.
- Dù đã cài đặt nhiệt độ thấp (18-20°C) nhưng bạn không cảm nhận được hơi lạnh rõ rệt.
- Luồng gió thổi ra từ dàn lạnh chỉ có hơi gió, không có hơi lạnh.
- Máy chạy liên tục không tự ngắt nhưng nhiệt độ phòng vẫn không giảm đáng kể.
Cách kiểm tra:
- Kiểm tra luồng gió từ dàn lạnh: Người dùng có thể đặt tay trước cửa gió để cảm nhận luồng khí. Nếu luồng gió thổi ra yếu hoặc chỉ có hơi mát nhẹ mà không lạnh sâu, áp suất gas trong hệ thống đã giảm.
- Đo nhiệt độ phòng bằng nhiệt kế: Kỹ thuật viên có thể dùng nhiệt kế kiểm tra nhiệt độ phòng sau 15-30 phút vận hành. Nếu nhiệt độ thực tế không giảm nhiều so với mức cài đặt, có thể hệ thống thiếu gas, khiến áp suất bay hơi không đạt mức tối ưu và làm giảm hiệu suất làm lạnh.
- Quan sát hoạt động của dàn nóng: Người dùng có thể kiểm tra luồng khí từ dàn nóng. Nếu quạt vẫn quay nhưng hơi nóng tỏa ra yếu hơn bình thường, có thể máy nén không nhận đủ môi chất lạnh.
Người dùng có thể đưa tay cảm nhận trực tiếp hiệu quả làm lạnh của máy
Ống đồng hoặc cục lạnh bị bám tuyết, rò rỉ nước
Khi máy lạnh bị thiếu gas, áp suất trong hệ thống làm lạnh giảm xuống mức thấp hơn tiêu chuẩn (tùy loại máy), khiến môi chất lạnh bay hơi không ổn định, dẫn đến hiện tượng đóng tuyết trên dàn lạnh hoặc ống đồng.
Biểu hiện:
- Một lớp tuyết hoặc sương đọng bất thường trên ống đồng, đặc biệt tại khu vực co nối hoặc các điểm uốn cong của ống dẫn gas.
- Ống đồng tại dàn nóng bên ngoài có hiện tượng đóng tuyết, chủ yếu ở đầu hồi (đường ống nhỏ) do áp suất gas quá thấp.
- Nước nhỏ giọt hoặc chảy nhiều từ dàn lạnh xuống sàn, ngay cả khi hệ thống thoát nước không bị tắc nghẽn.
- Dàn lạnh có thể phát ra tiếng rít nhẹ do sự xáo trộn của dòng gas lỏng và hơi bên trong ống dẫn.
Cách kiểm tra:
- Quan sát bằng mắt thường: Người dùng có thể kiểm tra bằng mắt thường khu vực ống đồng nối giữa dàn nóng và dàn lạnh. Nếu phát hiện tuyết bám hoặc sương mù dày đặc, có khả năng hệ thống đang thiếu gas, dẫn đến áp suất không đạt tiêu chuẩn.
- Sử dụng đồng hồ đo áp suất: Kỹ thuật viên có thể dùng đồng hồ đo áp suất gas để kiểm tra. Nếu đồng hồ hiển thị mức áp suất thấp hơn tiêu chuẩn (thường từ 60-80 PSI đối với gas R22 và khoảng 110-130 PSI đối với gas R410A), cho thấy máy đang bị thiếu gas.
- Kiểm tra rò rỉ gas: Người kiểm tra có thể áp dụng bọt xà phòng lên các mối nối của ống đồng. Nếu xuất hiện bọt khí, điều này cho thấy có hiện tượng rò rỉ gas.
- Cảm nhận nhiệt độ ống đồng: Khi đường ống hồi (ống lớn) quá lạnh hoặc có hiện tượng đóng băng, trong khi đường ống nhỏ lại nóng hơn bình thường, có thể cho thấy máy đang bị thiếu gas nghiêm trọng.
Dàn nóng có biểu hiện bị đóng băng, đóng tuyết bất thường
Máy lạnh tự động tắt liên tục
Khi máy lạnh bị thiếu gas, áp suất bay hơi trong dàn lạnh giảm xuống mức quá thấp (dưới 30 PSI với gas R22, dưới 50-60 PSI với gas R410A, R32). Cảm biến áp suất thấp (Low Pressure Switch) sẽ kích hoạt chế độ bảo vệ, buộc máy nén dừng để tránh quá nhiệt hoặc đóng băng dàn lạnh. Nếu thiếu gas nghiêm trọng, bộ vi xử lý sẽ nhận diện lỗi áp suất và tự động tắt máy.
Biểu hiện:
- Máy lạnh khởi động bình thường nhưng chỉ chạy khoảng 5-10 phút, sau đó tự động ngắt.
- Máy liên tục bật - tắt trong thời gian ngắn mà không đạt đến nhiệt độ cài đặt.
- Đèn báo lỗi trên dàn lạnh nhấp nháy hoặc hiển thị mã lỗi liên quan đến áp suất thấp (E4, EC, P1, tùy theo từng hãng sản xuất).
- Dàn lạnh xuất hiện tình trạng đóng tuyết cục bộ ở một số khu vực, sau đó tuyết tan ra khi máy ngừng hoạt động.
Cách kiểm tra:
- Quan sát thời gian hoạt động của máy: Người dùng theo dõi thời gian máy hoạt động. Nếu máy lạnh tắt liên tục và không đạt nhiệt độ mong muốn, nguyên nhân có thể do thiếu gas.
- Kiểm tra mã lỗi: Người dùng có thể sử dụng remote hoặc quan sát màn hình hiển thị trên dàn lạnh để tra cứu mã lỗi. Sau đó, đối chiếu mã lỗi với tài liệu kỹ thuật của hãng để xác định nguyên nhân.
- Đo áp suất gas: Kỹ thuật viên có thể sử dụng đồng hồ đo áp suất để kiểm tra áp suất đường hồi của gas. Nếu đồng hồ hiển thị mức áp suất thấp hơn tiêu chuẩn, hệ thống có thể đang bị rò rỉ gas hoặc thiếu gas do lâu ngày không bảo trì.
- Kiểm tra cảm biến áp suất: Kỹ thuật viên có thể kiểm tra cảm biến áp suất thấp. Nếu cảm biến này kích hoạt quá sớm hoặc bị lỗi, máy lạnh có thể ngắt tự động ngay cả khi lượng gas chưa xuống dưới mức nguy hiểm.
Máy lạnh tự động bật tắt liên tục khi bị thiếu gas
Máy lạnh báo lỗi
Khi máy lạnh bị thiếu gas, áp suất trong hệ thống giảm xuống dưới mức tiêu chuẩn từ 65-100psi. Bộ vi xử lý trong dàn lạnh sẽ nhận diện sự bất thường và kích hoạt chế độ bảo vệ, dẫn đến máy hiển thị mã lỗi liên quan đến áp suất thấp hoặc chu trình làm lạnh bất thường.
Biểu hiện:
- Đèn báo trên dàn lạnh nhấp nháy liên tục hoặc đổi màu (tùy từng dòng máy).
- Màn hình hiển thị mã lỗi như E4, EC, P1, P4, thường liên quan đến áp suất thấp hoặc lỗi chu trình làm lạnh (tùy theo hãng sản xuất).
- Máy lạnh có thể hoạt động trong thời gian ngắn nhưng sau đó tự ngắt hoàn toàn.
- Một số dòng máy sẽ phát ra âm báo hoặc ngừng hoạt động ngay sau khi bật.
Cách kiểm tra:
- Kiểm tra đèn báo lỗi: Người dùng có thể quan sát tín hiệu đèn LED trên dàn lạnh. Nếu đèn nhấp nháy theo chu kỳ hoặc báo đỏ, máy có thể đang gặp lỗi áp suất gas.
- Xem mã lỗi trên màn hình hoặc remote: Người dùng có thể tra cứu mã lỗi theo hướng dẫn của nhà sản xuất để xác định nguyên nhân chính xác.
- Kiểm tra áp suất gas: Kỹ thuật viên có thể sử dụng đồng hồ đo áp suất để kiểm tra đường hồi gas. Nếu áp suất thấp hơn mức tiêu chuẩn, hệ thống có thể bị thiếu gas hoặc rò rỉ gas.
- Đánh giá cảm biến áp suất và cảm biến nhiệt độ: Kỹ thuật viên có thể kiểm tra hoạt động của cảm biến áp suất thấp và cảm biến nhiệt độ dàn lạnh để xác định xem lỗi có thực sự do thiếu gas hay không.
Máy lạnh báo lỗi liên tục nhưng không biết nguyên nhân từ đâu
Máy lạnh phát ra tiếng ồn lớn hơn bình thường
Khi máy lạnh bị thiếu gas, áp suất hệ thống giảm xuống dưới 30 PSI (gas R22) hoặc 50-60 PSI (gas R410A, R32). Máy nén phải hoạt động quá tải để bù đắp sự thiếu hụt môi chất, gây rung động mạnh và tiếng ồn lớn. Đồng thời, dòng gas qua van tiết lưu dao động không ổn định, tạo ra tiếng rít hoặc huýt gió.
Biểu hiện:
- Máy nén phát ra tiếng ù, gõ hoặc rung mạnh hơn so với khi hoạt động bình thường.
- Dàn lạnh có thể xuất hiện tiếng rít nhỏ hoặc tiếng huýt gió khi gas lưu thông qua hệ thống.
- Tiếng ồn trở nên rõ rệt hơn khi máy nén khởi động hoặc khi máy hoạt động liên tục trong thời gian dài.
Cách kiểm tra:
- Quan sát và lắng nghe: Người dùng có thể đứng gần dàn nóng/lạnh để xác định nguồn ồn. Nếu máy lạnh rít hoặc huýt gió khi khởi động, có thể do thiếu gas, khiến dòng môi chất rối loạn. Hiện tượng này thường do van tiết lưu (TXV) hoặc ống mao dẫn hoạt động không ổn định, gây xâm thực trong hệ thống.
- Đo áp suất gas: Kỹ thuật viên có thể sử dụng manifold gauge để đo áp suất hồi của hệ thống. Nếu áp suất thấp hơn mức tiêu chuẩn (R22: dưới 60 PSI, R410A: dưới 110 PSI, R32: dưới 105 PSI), hệ thống có thể bị thiếu gas hoặc rò rỉ môi chất lạnh.
- Kiểm tra máy nén và đường ống: Kỹ thuật viên có thể dùng cảm biến rung để kiểm tra độ dao động của máy nén. Nếu rung vượt 1.8 mm/s RMS (máy nén xoắn ốc), máy có thể quá tải do thiếu gas.
Những tiếng ồn bất thường phát ra ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống
Hơi lạnh yếu dù đặt nhiệt độ thấp
Khi máy lạnh bị thiếu gas, áp suất bay hơi trong dàn lạnh giảm xuống dưới mức tiêu chuẩn (tùy loại máy), khiến quá trình hấp thụ nhiệt từ không khí không hiệu quả.
Biểu hiện:
- Luồng gió thổi ra từ dàn lạnh chỉ có cảm giác mát nhẹ, không lạnh sâu, ngay cả khi cài đặt nhiệt độ thấp.
- Bề mặt dàn lạnh hoặc ống đồng bị phủ một lớp tuyết trắng, đặc biệt ở khu vực gần van tiết lưu hoặc ống mao dẫn.
- Máy nén chạy liên tục, không tự ngắt, nhưng nhiệt độ phòng vẫn không giảm đáng kể so với ban đầu.
Cách kiểm tra:
- Đo nhiệt độ gió ra: Kỹ thuật viên có thể sử dụng nhiệt kế điện tử để đo nhiệt độ gió thổi ra từ dàn lạnh. Nếu nhiệt độ cao hơn mức tiêu chuẩn (thường từ 8-12°C), hệ thống có thể bị thiếu gas.
- Kiểm tra áp suất gas: Dùng manifold gauge đo áp suất hồi để xác định xem áp suất có thấp hơn tiêu chuẩn hay không (R22: <60 PSI, R410A: <110 PSI, R32: <105 PSI).
- Quan sát dàn lạnh: Nếu thấy tuyết bám trên ống đồng hoặc hơi lạnh không đồng đều, máy lạnh có thể đang thiếu gas nghiêm trọng.
Người dùng vẫn cảm thấy nóng bức mặc dù bật điều hòa ở nhiệt độ thấp
Mùi hôi khó chịu phát ra từ máy lạnh
Khi máy lạnh bị thiếu gas, nhiệt độ bay hơi trong dàn lạnh giảm xuống quá thấp, khiến hơi ẩm ngưng tụ quá mức, tạo môi trường lý tưởng cho vi khuẩn, nấm mốc và bụi bẩn phát triển, từ đó gây ra mùi ẩm mốc khó chịu. Nếu máy bị rò rỉ gas, khí gas thoát ra có thể phản ứng với không khí, tạo mùi khét nhẹ hoặc hóa chất đặc trưng.
Biểu hiện:
- Hơi lạnh có mùi ẩm mốc ngay khi máy khởi động, mùi hôi tăng dần khi máy chạy lâu.
- Xuất hiện mùi khét nhẹ hoặc mùi hóa chất dù không có dấu hiệu cháy chập điện.
- Không khí trong phòng có cảm giác ngột ngạt, khó chịu dù máy vẫn hoạt động bình thường.
Cách kiểm tra:
- Ngửi mùi khí thổi ra: Người dùng có thể ngửi mùi khí thổi ra từ dàn lạnh để phát hiện mùi hóa chất hoặc mùi gas nồng.
- Kiểm tra rò rỉ gas: Kỹ thuật viên có thể kiểm tra rò rỉ gas bằng cách bôi dung dịch xà phòng lên các mối nối ống đồng. Nếu xuất hiện bọt khí liên tục, chứng tỏ hệ thống đang thất thoát gas.
Mùi hôi bất thường tỏa ra từ điều hòa
6 nguyên nhân khiến máy lạnh hết gas, thiếu gas
Sau một thời gian sử dụng, hệ thống có thể bị thiếu hoặc hết gas, làm giảm hiệu suất làm lạnh. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng này.
Do rò rỉ gas ở mối nối, mối hàn trong cục lạnh và cục nóng
Hệ thống lạnh hoạt động trong môi trường áp suất cao, các mối hàn và mối nối ống đồng là điểm dễ xảy ra rò rỉ nhất.
Theo thời gian, rung động từ máy nén, sự giãn nở nhiệt và áp suất dao động có thể làm suy yếu mối hàn, tạo ra các khe hở nhỏ. Khi đó, gas lạnh thoát ra từ từ mà người dùng khó phát hiện, dẫn đến tình trạng thiếu gas hoặc hết gas hoàn toàn, khiến máy lạnh mất khả năng làm mát.
Do xì dầu tán
Dầu tán (dầu lạnh) có nhiệm vụ bôi trơn và làm kín các bộ phận bên trong hệ thống lạnh, đặc biệt là máy nén và đường ống dẫn gas. Khi hệ thống bị rò rỉ tại các mối nối, ống mao dẫn hoặc dàn trao đổi nhiệt, dầu lạnh cũng theo đó thoát ra ngoài cùng với gas.
Hiện tượng xì dầu tán làm giảm khả năng làm kín của hệ thống, khiến quá trình rò rỉ gas diễn ra nhanh hơn. Nếu không phát hiện sớm, lượng gas lạnh mất dần, khiến áp suất hệ thống giảm xuống dưới mức tiêu chuẩn và máy lạnh không thể làm mát hiệu quả.
Do van vặn chưa khít
Van khóa gas trên dàn nóng có nhiệm vụ điều tiết và ngăn chặn dòng gas lưu thông trong hệ thống. Nếu kỹ thuật viên lắp đặt hoặc bảo trì không siết chặt van, gas có thể rò rỉ chậm qua khe hở, dẫn đến thiếu gas theo thời gian mà người dùng khó phát hiện.
Khi lượng gas thoát ra ngoài liên tục, áp suất hệ thống giảm dần, khiến máy lạnh làm mát kém, máy nén hoạt động quá tải và tiêu tốn điện năng nhiều hơn. Nếu rò rỉ lớn, cảm biến áp suất thấp sẽ kích hoạt, làm máy lạnh tự động ngắt để bảo vệ hệ thống.
Do cục nóng hoặc cục lạnh bị xì
Cục nóng và cục lạnh là nơi gas tuần hoàn và thay đổi trạng thái để trao đổi nhiệt. Khi cục nóng hoặc cục lạnh bị ăn mòn bởi muối hoặc hóa chất, đường ống dẫn gas hoặc dàn trao đổi nhiệt sẽ bị hở, khiến gas thoát ra ngoài thay vì tuần hoàn khép kín.
Khi rò rỉ xảy ra, lượng gas trong hệ thống giảm dần, dẫn đến hiệu suất làm lạnh kém, thậm chí máy lạnh ngừng hoạt động nếu gas cạn hoàn toàn.
Do ống đồng dẫn gas bị xì hoặc vỡ
Ống đồng là đường dẫn khép kín giúp gas lưu thông giữa dàn nóng và dàn lạnh để thực hiện quá trình trao đổi nhiệt. Khi ống đồng bị xì hoặc vỡ, hệ thống mất đi độ kín tuyệt đối, tạo ra các khe hở khiến gas thoát ra ngoài thay vì tuần hoàn bên trong.
Gas lạnh trong hệ thống luôn hoạt động dưới áp suất cao (thường từ 60-130 PSI tùy loại gas), nên khi ống đồng xuất hiện vết nứt, thậm chí rất nhỏ, gas sẽ rò rỉ liên tục do chênh lệch áp suất giữa trong và ngoài ống.
Lượng gas mất dần theo thời gian khiến áp suất giảm, dẫn đến hiện tượng máy lạnh làm mát kém, đóng tuyết dàn lạnh hoặc ngừng hoạt động khi cảm biến áp suất phát hiện mức gas quá thấp.
Do lâu ngày không vệ sinh máy lạnh khiến các đường ống bị tắc nghẽn
Máy lạnh hoạt động lâu ngày sẽ tích tụ bụi bẩn, dầu bôi trơn và cặn bẩn trong hệ thống. Khi các đường ống dẫn gas bị tắc nghẽn, gas không thể lưu thông bình thường, làm tăng áp suất cục bộ tại một số điểm trong hệ thống. Áp suất cao gây căng giãn ống đồng, lâu ngày có thể dẫn đến nứt, rò rỉ gas.
Ngoài ra, dàn lạnh và dàn nóng bị bám bụi làm giảm khả năng trao đổi nhiệt, khiến máy nén phải làm việc quá tải, đẩy nhanh quá trình xuống cấp của ống đồng, dễ gây xì gas.
Để tránh các sự cố như rò rỉ gas, tắc nghẽn đường ống do không vệ sinh máy lạnh thường xuyên, bạn có thể tham khảo ngay:
- Dịch vụ bảo dưỡng, bảo trì điều hòa định kỳ 6 tháng một lần của Nagakawa để đảm bảo điều hòa bạn vẫn hoạt động như mới.
- Nếu bạn đang dùng của Nagakawa thì có thể sử dụng chính sách bảo hành trong 2 năm, Inverter lên đến 10 năm. Đội ngũ kỹ thuật viên sẽ đến nhà bạn và xử lý nhanh chóng.
Bài viết trên đã giúp bạn nhận biết các dấu hiệu và nguyên nhân khiến máy lạnh bị thiếu hoặc hết gas. Để đảm bảo thiết bị luôn hoạt động ổn định, bạn nên kiểm tra và bảo trì định kỳ 6 tháng 1 lần. Nếu cần tư vấn về sản phẩm phù hợp hoặc tìm kiếm đơn vị lắp đặt uy tín, bạn vui lòng truy cập Website của Nagakawa hoặc liên hệ hotline 1900 54 54 89 để được hỗ trợ kịp thời.
NAGAKAWA - TIÊU CHUẨN CỦA CUỘC SỐNG Hơn 20 năm chuyên sâu ngành Điện lạnh - Thiết bị nhà bếp & Gia dụng cao cấp. Được người tiêu dùng đánh giá Uy tín - Bền vượt trội. Hotline: 1900 54 54 89 Website: https://nagakawa.com.vn/ Trang bán hàng trực tuyến: Nagakawa Shop Fanpage: Nagakawa Group |