Chia sẻ kinh nghiệm

Tổng hợp 15 chế độ điều hòa thông dụng, bảo vệ sức khoẻ

Tác giả: CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAGAKAWA 23:23, 23/04/2025

Điều hòa được tích hợp nhiều chế độ khác nhau, đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng của người dùng. Biết cách sử dụng các chế độ này sẽ giúp điều hòa tối ưu hiệu suất hoạt động và tiết kiệm điện năng đáng kể. Cùng Nagakawa khám phá cách khai thác tối đa các tính năng này trong bài viết dưới đây!

Bảng tổng hợp 10 chế độ trên điều hòa
Chế độ Chức năng Hình ảnh
Cool (hình bông tuyết hoặc chữ “cooling”) Làm lạnh Chế độ Cool (Hình bông tuyết) là chế độ làm lạnh
Dry (hình giọt nước) Hút ẩm Chế độ Dry (hình giọt nước) là chế độ hút ẩm
Fan (hình cánh quạt) Lưu thông không khí Chế độ Fan (hình cánh quạt) là chế độ lưu thông không khí Nút điều chỉnh mức độ của chế độ Fan (lưu thông không khí)
Auto (hình 3 mũi tên xoay vòng hoặc chữ A) Tự chọn chế độ và các chức năng trên máy lạnh Chế độ Auto (hình 3 mũi tên xoay vòng hoặc chữ A) là chế độ tự chọn
Sleep (hình mặt trăng) Tự chỉnh nhiệt độ phù hợp với nhiệt độ cơ thể khi ngủ Nút bấm chế độ Sleep trên điều khiển điều hòa Chế độ Sleep là chế độ tự chỉnh nhiệt độ phù hợp với nhiệt độ cơ thể khi ngủ
Eco (chữ “Eco) Tiết kiệm điện  Chế độ Eco (chữ “Eco) là chế độ tiết kiệm điện
Powerful/Turbo/Hi Power Làm lạnh/sưởi ấm nhanh Nút Powerful/Turbo/Hi Power là chế độ làm lạnh/sưởi ấm nhanh
Heat (hình mặt trời hoặc chữ “heat”) Sưởi ấm Chế độ Heat (hình mặt trời hoặc chữ “heat”) là chế độ sưởi ấm Tính năng Heat trên màn hình điều khiển điều hòa
Quiet (chữ “Quiet”, “Silent” hoặc “Silence”) Giảm tối đa tiếng ồn hoạt động của máy lạnh Chế độ Quiet giúp giảm tối đa tiếng ồn hoạt động của máy lạnh
Timer (hình đồng hồ) Hẹn giờ bật/tắt máy Chế độ Timer là chế độ hẹn giờ bật/tắt máy Nút Timer on/Timer off dùng để hẹn giờ bật/tắt máy

Chế độ Cool (Làm mát)

Giải thích: Chế độ Cool là chế độ làm lạnh/làm mát trên điều hòa.

Công dụng: Chế độ này giúp làm mát phòng nhanh chóng.

Biểu thị trên điều khiển máy lạnh: Hình bông tuyết hoặc chữ “cooling”.

Cơ chế hoạt động: Điều hòa hút nhiệt trong phòng ra ngoài và đẩy khí lạnh trở lại phòng.

Thời điểm sử dụng: Bạn dùng trong thời tiết nắng nóng (độ ẩm dưới 35%) và cần làm mát nhanh.

Cách sử dụng: Bạn bấm Mode trên remote liên tiếp đến khi hiện hình bông tuyết.

Lưu ý: Chế độ này khi bật lâu sẽ làm mất cân bằng độ ẩm trong không khí và gây khô da, khô mắt, khó chịu đường hô hấp. Do đó, khi sử dụng bạn nên:

  • Đặt nhiệt độ khoảng 24-26 để tránh bị sốc nhiệt và hạn chế cảm lạnh.
  • Chuyển sang Auto khi phòng đã mát như mong muốn để tránh hao điện và giảm tải cho máy nén.

Chế độ làm mát có biểu tượng hoa tuyết trên remote máy lạnh

Chế độ làm mát có biểu tượng hoa tuyết trên remote máy lạnh

Chế độ Dry (Hút ẩm)

Giải thích: Chế độ Dry là chế độ hút ẩm trên điều hòa.

Công dụng: Chế độ hút ẩm giúp phòng được khô thoáng và tránh ẩm mốc.

Biểu thị trên điều khiển máy lạnh: Hình giọt nước.

Cơ chế hoạt động: Máy lạnh hút hơi ẩm từ không khí, ngưng tụ thành nước qua cục lạnh và xả ra ngoài. Sau đó, cục lạnh sẽ thổi luồng không khí đã được tách ẩm vào phòng.

Thời điểm sử dụng: Bạn dùng khi có mưa nhiều, ẩm ướt (độ ẩm trên 60%) hoặc mùa nồm.

Cách sử dụng: Bạn bấm Mode trên remote liên tiếp đến khi hiện hình giọt nước.

Lưu ý: Bạn chỉ nên bật chế độ hút ẩm trên máy lạnh trong khoảng 1-2 tiếng mỗi lần để không gây mất nước cho cơ thể.

Bật chế độ hút ẩm quá lâu có thể làm khô da, nứt nẻ môi

Không nên bật chế độ hút ẩm của máy lạnh quá lâu để tránh khô da, nứt nẻ môi và kích ứng do mất nước

Chế độ Fan (Quạt gió)

Giải thích: Chế độ Fan là chế độ quạt trên máy lạnh.

Công dụng: Chế độ này giúp không khí trong phòng được lưu thông và không thay đổi nhiệt độ trong phòng.

Biểu thị trên điều khiển máy lạnh: Hình cánh quạt.

Cơ chế hoạt động: Máy nén sẽ ngừng hoạt động và quạt gió sẽ chạy liên tục để lưu thông không khí.

Thời điểm sử dụng: Bạn dùng khi thời tiết mát mẻ, không cần làm lạnh hay sưởi ấm.

Cách sử dụng: Bạn bấm Mode trên điều khiển máy lạnh liên tiếp đến khi hiện hình chiếc quạt. Sau đó bạn bấm liên tục nút Fan/Speed/Fan Speed để chỉnh tốc độ quạt.

Lưu ý:

  • Nếu bạn cần quạt mát trong thời gian dài, bạn nên bật quạt trong nhà thay vì chế độ quạt của điều hoà do chế độ này tốn điện hơn quạt máy (chế độ quạt cần khoảng 0,9kW/h, quạt máy cần khoảng 1kW/8h).
  • Bật Cool trước khi bật Fan để phòng mát nhanh hơn.

Chế độ quạt máy lạnh (nút Fan) có thể chỉnh tốc độ thấp/trung bình/cao

Sau khi chọn chế độ quạt máy lạnh, bạn bấm nút Fan để chỉnh tốc độ thấp/trung bình/cao

Chế độ Auto (Tự động)

Giải thích: Chế độ Auto trên điều hoà là chế độ tự động cảm biến nhiệt độ môi trường và điều chỉnh các thông số hoạt động (nhiệt độ, chế độ, tốc độ quạt) sao cho phù hợp.

Công dụng: Tự chỉnh tất cả, giúp tiết kiệm điện mà vẫn tạo không gian thoải mái.

Biểu thị trên điều khiển máy lạnh: Hình 3 mũi tên xoay vòng hoặc chữ A.

Cơ chế hoạt động: Điều hòa tự động đo nhiệt độ phòng và điều chỉnh chế độ, tốc độ quạt, nhiệt độ phù hợp thông qua cảm biến.

Thời điểm sử dụng: Khi bạn không biết nên chọn chế độ nào cho phù hợp với thời tiết bên ngoài để và tránh hao điện.

Cách sử dụng: Bạn bấm Mode liên tiếp đến khi hiện ký hiệu Auto trên màn hình remote điều hòa.

Lưu ý: Trong trường hợp bạn muốn sưởi ấm/làm mát nhanh, bạn nên bật Cool/Heat trước khi dùng Auto để đảm bảo phòng đạt nhiệt độ mong muốn.

Bật chế độ Auto bằng cách bấm Mode liên tục đến khi hiện chữ A hoặc 3 mũi tên

Để máy lạnh tự chọn chế độ và tính năng phù hợp với thời tiết bên ngoài, bạn bấm Mode liên tục tới khi hiện chữ A hoặc 3 mũi tên xoay tròn trên màn hình remote

Chế độ Sleep (Ngủ đêm)

Giải thích: Chế độ Sleep của điều hòa là chế độ ngủ, có thể tự động điều chỉnh nhiệt độ để phù hợp với giấc ngủ của người dùng.

Công dụng: Chế độ này có tính năng tự động điều chỉnh nhiệt độ để tạo môi trường thoải mái cho giấc ngủ, giúp giấc ngủ của bạn không bị gián đoạn do quá lạnh.

Biểu thị trên điều khiển máy lạnh: Hình mặt trăng hoặc chữ "Sleep".

Cơ chế hoạt động: Tùy theo bạn để chế độ làm lạnh hay sưởi ấm, điều hòa sẽ tăng/giảm nhiệt độ phòng lên 1°C sau mỗi giờ để phù hợp với thân nhiệt khi ngủ. Khi nhiệt độ đã cân bằng, máy sẽ duy trì đến khi tắt.

Thời điểm sử dụng: Chỉ dùng khi đi ngủ.

Cách sử dụng: Bạn bấm nút Sleep trên remote máy lạnh.

Chế độ Sleep giúp giấc ngủ của bạn không bị gián đoạn do quá lạnh vào ban đêm

Chế độ Sleep trên máy lạnh giúp giấc ngủ của bạn không bị gián đoạn do quá lạnh vào ban đêm

Chế độ Eco (Tiết kiệm điện)

Giải thích: Chế độ Eco là chế độ được thiết kế để giảm thiểu lượng điện năng tiêu thụ của máy lạnh.

Công dụng: Tiết kiệm điện.

Biểu thị trên điều khiển máy lạnh: Chữ “Eco” hoặc ifeel.

Cơ chế hoạt động: Điều hòa sẽ hoạt động với khoảng 70% công suất và tự động tăng thêm 2℃ so với mức nhiệt độ cài đặt, tránh quá tải cho máy nén và tiết kiệm điện tối đa.

Thời điểm sử dụng: Bạn dùng khi muốn tiết kiệm điện, đặc biệt vào những lúc bật máy lạnh trong thời gian dài (trên 6h).

Cách sử dụng: Bạn bấm nút Eco trên remote máy lạnh.

Lưu ý: Chế độ Eco điều hòa có khả năng làm mát chậm. Do đó, trước khi bật Eco, bạn nên bật chế độ làm lạnh trước để phòng mát nhanh.

Dùng Eco trên remote khi bật máy lạnh lâu (trên 6h) để tránh hao điện

Dùng Eco trên remote khi bật máy lạnh lâu (trên 6h) để tránh hao điện

Chế độ Powerful (Làm lạnh nhanh)

Giải thích: Chế độ Powerful là chế độ làm lạnh nhanh trên điều hòa

Công dụng: Chế độ này giúp đạt nhiệt độ làm lạnh được thiết lập chỉ trong 15-30 phút.

Biểu thị trên điều khiển máy lạnh: Chữ "Powerful/Turbo/Hi Power”.

Cơ chế hoạt động: Máy lạnh sẽ vận hành ở công suất cao nhất trong khoảng từ 15 đến 30 phút để nhanh chóng đạt đến nhiệt độ mong muốn. Sau khi đạt được nhiệt độ đó, máy tự động chuyển sang chế độ hoạt động bình thường.

Thời điểm sử dụng: Bạn dùng khi mới vào phòng và muốn làm lạnh nhanh.

Cách sử dụng: Bạn bấm nút Turbo/Powerful/Hi Power trên điều khiển điều hòa.

Chế độ Turbo giúp phòng đạt nhiệt độ cài đặt nhanh chỉ trong 15-20 phút

Chế độ Turbo trên điều hòa giúp phòng đạt nhiệt độ cài đặt nhanh chóng chỉ trong 15-20 phút

Chế độ Heat (Sưởi ấm)

Giải thích: Chế độ Heat là chế độ sưởi ấm trên máy lạnh.

Công dụng: Chế độ Heat giúp sưởi ấm không gian.

Biểu thị trên điều khiển máy lạnh: Hình mặt trời hoặc chữ “heat”.

Cơ chế hoạt động: Chế độ này sưởi ấm hoạt động bằng cách đảo ngược chu trình làm lạnh nhờ van đảo chiều. Lúc này, cục nóng tỏa không khí lạnh mà gas đã hấp thụ ra ngoài và cục lạnh thổi khí ấm vào phòng.

Thời điểm sử dụng: Bạn dùng khi trời lạnh hoặc vào mùa đông.

Cách sử dụng: Bạn bấm Mode liên tục đến khi hiện ký hiệu của chế độ Heat trên màn hình remote.

Lưu ý:

  • Chỉnh nhiệt độ đúng khuyến cáo của sách hướng dẫn đi kèm máy lạnh.
  • Chỉnh cánh gió xuống thấp nhất có thể để không khí ấm tỏa đều khắp phòng.

Chế độ Heat trên máy lạnh 2 chiều làm ấm phòng vào mùa đông

Chế độ Heat trên máy lạnh 2 chiều được sử dụng vào mùa đông để làm ấm phòng

Chế độ Quiet (Hoạt động êm)

Giải thích: Chế độ Quiet là chế độ hoạt động im lặng/yên tĩnh/siêu êm.

Công dụng: Giảm tối đa tiếng ồn khi máy lạnh hoạt động.

Biểu thị trên điều khiển máy lạnh: Chữ “Quiet”, “Silent” hoặc “Silence”.

Cơ chế hoạt động: Khi bật chế độ này, công suất máy nén và tốc độ quạt được hạ xuống mức thấp nhất để giảm tiếng ồn tối đa mà phòng vẫn được làm mát.

Thời điểm sử dụng: Bạn sử dụng khi cần không gian yên tĩnh như làm việc, học tập, ngủ,..

Cách sử dụng: Bạn bấm nút Quiet/Silent/Silence trên remote máy lạnh.

Lưu ý:

  • Bạn nên bật chế độ làm lạnh khoảng 20 phút để phòng đạt nhiệt độ mong muốn trước khi dùng Quiet.
  • Không bật Quiet trên 8 giờ để tránh nguy cơ hiệu suất hoạt động của máy lạnh bị ảnh hưởng.

Chế độ Quiet (siêu êm) giúp bạn không bị làm phiền bởi tiếng ồn từ máy lạnh

Chế độ Quiet (siêu êm) giúp bạn không bị làm phiền bởi tiếng ồn từ máy lạnh

Chế độ Timer (Hẹn giờ máy lạnh)

Giải thích: Chế độ Timer là tính năng hẹn giờ bật/tắt máy lạnh.

Công dụng:

  • Tránh hao điện khi không sử dụng.
  • Cài đặt thời gian bật máy lạnh trước khi vào phòng để có không gian mát mẻ ngay khi bước vào.

Biểu thị trên điều khiển máy lạnh: Hình đồng hồ hoặc chữ “Timer/Clock”.

Cơ chế hoạt động: Chế độ Timer hoạt động dựa trên bộ đếm thời gian được tích hợp trong bo mạch điều khiển của điều hòa. Khi bạn cài đặt thời gian hẹn giờ cụ thể, bộ đếm thời gian sẽ hoạt động và điều hòa sẽ tự bật/tắt vào thời điểm bạn đã thiết lập.

Thời điểm sử dụng:

  • Khi đi ngủ: Hẹn giờ tắt máy sau khi ngủ để tiết kiệm điện.
  • Trước khi vào phòng: Hẹn giờ bật máy trước 15-30 phút để phòng mát sẵn.

Cách sử dụng: Bạn bấm nút Timer/ Clock và dùng mũi tên lên xuống để hẹn giờ bật/tắt máy.

Lưu ý: Bạn chỉ có thể hẹn giờ tắt máy lạnh khi thiết bị đang hoạt động và ngược lại.

Bấm nút Timer trên remote máy lạnh để hẹn giờ bật/tắt máy

Bấm nút Timer trên remote máy lạnh để hẹn giờ bật/tắt máy

Các chế độ điều hòa khác

Bên cạnh những chế độ cơ bản trên, một số dòng điều hòa cao cấp như Nagakawa còn được trang bị những tính năng khác dưới đây.

Bảng tổng hợp 6 chế độ khác của máy lạnh

Chế độ Chức năng Hình ảnh
Clean Tự động làm sạch cục lạnh Chế độ Clean giúp tự động làm sạch cục lạnh
Healthy Cải thiện chất lượng không khí  Chế độ Health giúp cải thiện chất lượng không khí
Ele Sưởi ấm bằng điện Chế độ Ele giúp sưởi ấm bằng điện
Screen Bật/tắt màn hình Led máy lạnh  Chế độ Screen giúp bật/tắt màn hình Led máy lạnh
Lock Ngắt tín hiệu giữa điều khiển và điều hòa Chế độ Lock giúp ngắt tín hiệu giữa điều khiển và điều hòa Nút Lock trên điều khiển điều hòa
iFeel (chữ “iFeel”) Tự động điều chỉnh nhiệt độ dựa trên cảm biến Chế độ iFeel giúp tự động điều chỉnh nhiệt độ dựa trên cảm biến

Chế độ Clean

Giải thích: Chế độ Clean của Nagakawa là chế độ tự động làm sạch cục lạnh của điều hòa.

Công dụng:

  • Làm sạch bụi, vi khuẩn và nấm mốc bên trong cục lạnh.
  • Mang lại bầu không khí sạch sẽ.

Biểu thị trên điều khiển máy lạnh: Chữ "Clean" hoặc "Auto Clean".

Cơ chế hoạt động:

  • Đóng băng toàn bộ dàn lạnh ở chế độ quạt thấp để bao phủ nấm mốc, bụi bẩn và vi khuẩn.
  • Sau đó, rã đông lớp băng và lọc sạch các tác nhân gây hại qua đường ống thoát nước.
  • Cuối cùng, quạt sẽ sấy khô cục lạnh để hoàn tất quá trình làm sạch.

Thời điểm sử dụng: Bạn bật chế độ này sau mỗi lần sử dụng điều hòa.

Cách sử dụng: Bạn bấm nút Clean/Auto Clean trên remote điều hòa.

Chế độ tự động làm sạch cục lạnh của Nagakawa giúp tiêu diệt 93,18% vi khuẩn

Chế độ tự động làm sạch cục lạnh của Nagakawa giúp tiêu diệt 93,18% vi khuẩn

Chế độ Ele.H

Giải thích: Chế độ Ele.H (Electric Heat) là chế độ sưởi ấm bằng điện trở trên điều hòa.

Công dụng: Chế độ Ele.H giúp sưởi ấm nhanh và hiệu quả hơn trong những ngày thời tiết rất lạnh (dưới 5 độ C) so với chế độ heat (sưởi ấm) thông thường.

Biểu thị trên điều khiển máy lạnh: Chữ “Ele.H” hoặc tích hợp với nút Eco “Ele.H/Eco”.

Cơ chế hoạt động: Điều hòa sưởi ấm bằng cách chuyển hóa điện năng thành nhiệt năng thông qua các bộ phận làm nóng bằng điện trở tích hợp trong cục nóng.

Thời điểm sử dụng: Khi nhiệt độ bên ngoài dưới 5 độ C.

Cách sử dụng: Bạn bấm nút Ele.H hoặc Ele.H/Eco trên remote máy lạnh.

Lưu ý: Chế độ này tiêu tốn nhiều điện năng hơn so với chế độ Heat:

  • Chế độ Heat: 1kWh có thể tạo ra khoảng 2kWh nhiệt.
  • Chế độ Ele.H: 1kWh chỉ có thể tạo ra tối đa 1kWh nhiệt.

Chế độ sưởi điện Ele.H sẽ làm ấm hiệu quả hơn Heat khi nhiệt độ dưới 5 độ C

Khi nhiệt độ bên ngoài dưới 5 độ C, chế độ sưởi điện Ele.H sẽ làm ấm hiệu quả hơn chế độ Heat thông thường (số 17)

Chế độ Screen

Giải thích: Chế độ Screen là chế độ bật/tắt màn hình hiển thị trên cục lạnh.

Công dụng:

  • Khi bật: Dễ dàng theo dõi tình trạng hoạt động của thiết bị.
  • Khi tắt: Tránh bị chói mắt vào buổi tối.

Biểu thị trên điều khiển máy lạnh: Chữ “Screen”, “Display”, “Led Display” hoặc “Dimmer”.

Cơ chế hoạt động: Khi bạn bật/tắt chế độ này, bo mạch điều khiển của cục lạnh sẽ nhận tín hiệu và bật/tắt đèn LED mà không làm ảnh hưởng đến các chế độ và chức năng khác đang hoạt động.

Thời điểm sử dụng: Bất cứ lúc nào.

Cách sử dụng: Bạn bấm nút Screen/Display/Led Display trên điều khiển khi muốn bật/tắt màn hình cục lạnh.

Bấm nút Dimmer trên remote máy lạnh để bật/tắt màn hình Led trên cục lạnh

Bấm nút Dimmer trên remote máy lạnh để bật/tắt màn hình Led trên cục lạnh

Chế độ Lock

Giải thích: Chế độ Lock là chế độ khóa điều khiển hay còn gọi là khóa trẻ em.

Công dụng:

  • Tránh tình trạng trẻ em vô tình thay đổi chế độ hoặc nhiệt độ của máy lạnh.
  • Phòng trường hợp trẻ bấm lung tung trên điều khiển gây hại cho thiết bị.

Biểu thị trên điều khiển máy lạnh: Hình ổ khóa hoặc chữ “Lock”, “Child Lock”.

Cơ chế hoạt động: Chế độ này sẽ ngắt tín hiệu giữa điều khiển và máy lạnh bằng cách khóa tất cả các nút bấm trên remote và bạn không thể thay đổi nhiệt độ, chế độ hoạt động, tốc độ quạt,...

Thời điểm sử dụng: Bạn dùng khi phòng có trẻ em.

Cách sử dụng:

  • Bạn nhấn nút Lock/Child Lock trên điều khiển máy lạnh.
  • Để bật chế độ Lock, bạn bấm giữ 2 nút mũi tên lên xuống khoảng 3-5 giây. Tuy nhiên, không phải mẫu điều hòa nào cũng có chế độ này.

Bấm giữ 2 nút mũi tên lên xuống cùng lúc để bật chế độ khóa trẻ em

Bấm giữ 2 nút mũi tên lên xuống cùng lúc để bật chế độ khóa trẻ em trên máy lạnh

Chế độ iFeel

Giải thích: Chế độ iFeel trên máy lạnh là chế độ tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp với khu vực sử dụng.

Biểu thị trên điều khiển máy lạnh: Chữ “iFeel”

Công dụng:

  • Tự động tăng/giảm nhiệt độ.
  • Tiết kiệm năng lượng.
  • Tránh sốc nhiệt.

Cơ chế hoạt động: Khi chế độ iFeel được kích hoạt, cảm biến được trang bị trên remote sẽ liên tục đo nhiệt độ xung quanh vị trí đặt remote và truyền tín hiệu đo được đến máy lạnh.

Thời điểm sử dụng: Bạn dùng chế độ này khi muốn tạo sự thoải mái tối đa nhưng vẫn tiết kiệm điện.

Cách sử dụng: Bạn bấm nút iFeel trên remote máy lạnh.

Nút iFeel có thể tăng giảm nhiệt độ tự động dựa trên cảm biến thông minh

Nút iFeel trên remote máy lạnh có chức năng tự động tăng giảm nhiệt độ phù hợp dựa trên cảm biến thông minh

Trên đây là tổng hợp các chế độ điều hoà và cách sử dụng hiệu quả nhất, Nagakawa hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong quá trình sử dụng máy lạnh.

Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu điều hoà có đầy đủ các chế độ từ cơ bản đến nâng cao, có thể tham khảo một số mẫu điều hòa Nagakawa đang được nhiều khách hàng ưa chuộng dưới đây:

NAGAKAWA - TIÊU CHUẨN CỦA CUỘC SỐNG

Hơn 20 năm chuyên sâu ngành Điện lạnh - Thiết bị nhà bếp & Gia dụng cao cấp.

Được người tiêu dùng đánh giá Uy tín - Bền vượt trội.

Hotline: 190054 54 89

Website: https://nagakawa.com.vn/

Trang bán hàng trực tuyến: Nagakawa Shop

Fanpage: Nagakawa Group

Youtube: https://www.youtube.com/@NagakawaGroup

Tin tức liên quan
Hotline Zalo Messenger