Máy điều hòa công nghiệp là gì? Có những loại máy điều hòa công nghiệp nào. Giá điều hòa công nghiệp bao nhiêu là những câu hỏi được rất nhiều khách hàng quan tâm. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng giá điều hòa công nghiệp Nagakawa mới nhất 2023
Bảng báo giá điều hòa công nghiệp mới nhất hiện nay
Giá máy điều hòa công nghiệp tủ đứng Nagakawa
STT |
Mô tả |
Model |
Giá tiền |
1 |
Điều hòa tủ đứng thương mại 100000Btu/h Nagakawa NP-C100R1C25 |
NP-C100R1C25 |
75.504.000 |
2 |
Điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa NP-A50R1H21 50000Btu/h |
NP-A50R2H21 |
37.850.000 |
3 |
Điều hòa tủ đứng tiêu chuẩn Nagakawa NP-A50DH+ 50000 BTU/h 2 chiều |
NP-A50DH+ |
40.800.000 |
4 |
Điều hòa tủ đứng thương mại 100000Btu/h Nagakawa NP-C100R1C24 |
NP-C100R1C24 |
75.504.000 |
5 |
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Nagakawa NP-C28R2H21 28000Btu/h |
NP-C28R2H21 |
26.200.000 |
6 |
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Nagakawa NP-C50R2H21 50000Btu/h |
NP-C50R2H21 |
37.850.000 |
7 |
Điều hòa tủ đứng thương mại Nagakawa Inverter NP -C100R1M15 100000 Btu/h 1 chiều |
NIP-C100R1M15 |
95.000.000 |
8 |
Điều hòa tủ đứng thương mại 2 chiều 100000Btu/h Nagakawa NP-A100DL |
NP-A100DL |
79.800.000 |
Giá máy điều hòa công nghiệp âm trần Nagakawa
STT |
Mô tả |
Model |
Giá tiền |
---|---|---|---|
1 |
Điều hòa âm trần Cassette 8 hướng thổi NT-A50R1U16 50000 BTU/h 2 chiều |
NT-A50R1U16 |
46.200.000 |
2 |
Điều hòa âm trần 8 hướng thổi Cassette Nagakawa NT–A5036M 50000 Btu/h 2 chiều |
NT–C5036M |
44.250.000 |
3 |
Điều hòa âm trần Cassette 8 hướng thổi NT-C50R1U16 50000 BTU/h 1 chiều |
NT-C50R1U16 |
42.800.000 |
4 |
Điều hòa âm trần 8 hướng thổi Cassette Nagakawa NT–C50R1M03 |
NT-C50R1M03 |
42.800.000 |
5 |
Điều hòa âm trần 8 hướng thổi Cassette Nagakawa NT–A3636M 36000Btu/h 2 chiều |
NT–A3636M |
39.500.000 |
6 |
Điều hòa âm trần Cassette 8 hướng thổi NT-A36R1U16 36000BTU/h 2 chiều |
NT-A36R1U16 |
38.700.000 |
7 |
Điều hòa âm trần 8 hướng thổi Cassette 2 chiều Nagakawa NT–A36R1M03 |
NT-A36R1M03 |
38.700.000 |
8 |
Điều hòa âm trần Cassette 8 hướng thổi NT-C36R1U16 36000BTU/h 1 chiều |
NT-C36R1U16 |
38.400.000 |
Giá điều hòa trung tâm VRF Nagakawa
STT |
Mô tả |
Model |
Giá tiền |
---|---|---|---|
1 |
Điều hòa trung tâm Mini VRF Nagakawa Inverter 2 chiều NAMU-H280U01 10HP |
NAMU-H280U01 |
Liên hệ |
2 |
Điều hòa trung tâm Mini VRF Nagakawa Inverter 2 chiều NAMU-H224U01 8.5HP |
NAMU-H224U01 |
Liên hệ |
3 |
Điều hòa trung tâm Mini VRF Nagakawa Inverter 2 chiều NAMU-H160U01 6HP |
NAMU-H160U01 |
Liên hệ |
4 |
Điều hòa trung tâm Mini VRF Nagakawa Inverter 2 chiều NAMU-H140U01 5.5HP |
NAMU-H140U01 |
Liên hệ |
5 |
Điều hòa trung tâm Mini VRF Nagakawa Inverter 2 chiều NAMU-H125U01 4.5HP |
NAMU-H125U01 |
Liên hệ |
6 |
Điều hòa trung tâm Mini VRF Nagakawa Inverter 2 chiều NAMU-H80U01 3HP |
NAMU-H80U01 |
Liên hệ |
7 |
Điều hòa thương mại Nagakawa NA–III |
NA–III |
Liên hệ |
8 |
Điều hòa thương mại Nagakawa NA-IV |
NA-IV |
Liên hệ |
Trên đây là bảng giá máy điều hòa công nghiệp Nagakawa mới nhất 2023. Hy vọng sẽ giúp quý khách có thể lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của gia đình nhà mình.
Với kinh nghiệm hơn 20 năm chuyên sâu ngành điện lạnh, xác định mục tiêu tiếp tục duy trì vị trí dẫn đầu, Nagakawa đã và đang tập trung xây dựng tổ chuyên gia tư vấn điều hòa thương mại nhằm hoàn thiện hệ sinh thái kinh doanh chuyên nghiệp đồng thời giúp các chủ công trình; an tâm khi quyết định lắp đặt sản phẩm.
Cùng với đội ngũ chuyên gia tư vấn chuyên sâu, hiện nay Nagakawa là một trong số thương hiệu hàng đầu trên thị trường Việt Nam cung cấp giải pháp điều hòa toàn diện xứng tầm chuyên gia cho mọi nhu cầu từ những căn hộ nhỏ, tới những công trình tầm vóc và là sự lựa chọn đáng tin cậy của nhà đầu tư. Các sản phẩm điều hòa Nagakawa được hàng triệu khách hàng đánh giá cao về chất lượng và độ bền vượt trội
Liên hệ ngay để được đội ngũ chuyên gia hàng đầu tư vấn miễn phí giải pháp phù hợp cho công trình của bạn: 092 794 8688