Đặc điểm nổi bật:
- Tiết kiệm năng lượng vượt trội, đạt chuẩn mức 4 sao cho dòng máy lạnh không Inverter
- Không khí trong lành, bảo vệ sức khoẻ nhờ bộ lọc bụi mịn Hepa Filter.
- Công suất 2 HP - 18.000 BTU phù hợp không gian diện tích từ 20 - 30 m2.
- Chống oxy hoá, tăng tuổi thọ nhờ dàn trao đổi nhiệt mạ vàng Golden Fin.
- Hơi lạnh lan tỏa nhanh, đều khắp phòng chức năng tự động đảo gió 4D.
Với chỉ số điện năng tiêu thụ trung bình thấp chỉ 1.755 kW/h, điều hòa NS-C18R2M09 18000BTU gây ấn tượng bởi khả năng tiết kiệm điện vượt trội với tem năng lượng đạt chuẩn 4 sao cao nhất so với các dòng máy lạnh không Inverter hiện có trên thị trường. Chỉ số điện năng tiêu thụ trung bình chiếc điều hòa này cũng không hề thua kém về khả năng tiết kiệm điện so với các dòng máy lạnh Inverter.
Bộ lọc bụi mịn Hepa Filter được trang bị trên máy lạnh Nagakawa cho phép lọc sạch các loại bụi bẩn, bụi mịn PM2.5 có trong không khí giúp bảo vệ sức khoẻ tránh các bệnh đường hô hấp cho các thành viên trong gia đình.
Khi chế độ làm lạnh nhanh Turbo được kích hoạt trên remote, máy lạnh sẽ hoạt động ở mức công suất cao nhất để làm lạnh và thổi luồng khí mạnh mẽ hơn giúp không gian được làm mát trong thời gian ngắn.
Điều hòa được thiết kế với chức năng tự đảo gió theo 4 chiều giúp người dùng có thể tận hưởng luồng khí lạnh mát mẻ, đồng đều hơn nhờ luồng gió lan toả đều khắp các vị trí trong không gian sử dụng.
Điều hòa R2M09 sử dụng môi chất làm lạnh thế hệ mới Gas R32 mang đến khả năng làm lạnh tối ưu hơn, cùng với đó là sự an toàn và thân thiện với môi trường.
Dàn trao đổi nhiệt của điều hòa Nagakawa 9000BTU gồm ống dẫn bằng đồng - lá tản nhiệt bằng nhôm được phủ lớp mạ vàng không chỉ giúp vận hành hiệu quả mà còn giúp tăng cường tuổi thọ sử dụng nhờ khả năng chống oxy hoá tối ưu.
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-C18R2M09 | |
Công suất định mức | Làm lạnh | Btu/h | 18,000 |
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | W | 1,500 |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh | A | 6.8 |
Nguồn điện | V/P/Hz | 220-240/ 1/ 50 | |
Lưu lượng gió cục trong | m3/h | 820/ 630/ 550 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 2 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 40/ 35/ 32 |
Cục ngoài | dB(A) | 55 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 969x320x241 |
Cục ngoài | mm | 805x554x330 | |
Khối lượng thân máy | Cục trong | kg | 12.5 |
Cục ngoài | kg | 39 | |
Môi chất lạnh | R32 | ||
ĐƯờng kính ống dẫn | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F12.7 | |
Chiều dài ống | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 25 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 10 |